Bóng đá, Nam Mỹ: Argentina trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Argentina
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
10
900
0
0
0
0
12
Rulli Geronimo
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
33
5
129
0
0
0
0
6
Balerdi Leonardo
25
3
158
0
0
0
0
2
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
3
161
0
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
1
57
0
0
0
0
13
Medina Facundo
25
1
1
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
10
843
0
1
0
0
4
Montiel Gonzalo
27
5
214
0
0
1
0
19
Otamendi Nicolas
36
12
1063
3
0
1
0
2
Perez Nehuen
24
1
15
0
0
0
0
6
Pezzella German
33
2
135
0
0
1
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
10
812
0
0
2
0
3
Tagliafico Nicolas
32
10
813
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fernandez Enzo
23
12
1024
1
2
1
0
11
Lo Celso Giovani
28
8
230
0
2
1
0
20
Mac Allister Alexis
25
11
804
1
0
1
0
14
Palacios Exequiel
26
4
70
0
2
1
0
5
Paredes Leandro
30
9
162
0
0
1
0
18
Paz Nico
20
1
18
0
1
0
0
7
de Paul Rodrigo
30
12
978
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Almada Thiago
23
2
72
1
0
0
0
9
Alvarez Julian
24
12
893
2
1
0
0
21
Castellanos Taty
26
2
7
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
4
170
0
2
0
0
10
Dybala Paulo
Chấn thương cơ30.11.2024
31
2
18
1
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
3
45
0
1
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
8
542
2
1
0
0
22
Martinez Lautaro
27
12
663
3
1
1
0
10
Messi Lionel
37
9
745
6
3
0
0
16
Simeone Giuliano
21
1
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Martinez Emiliano
32
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
33
2
97
0
0
0
0
2
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
5
468
1
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
1
8
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
5
331
0
0
1
0
4
Montiel Gonzalo
27
6
244
0
0
0
0
19
Otamendi Nicolas
36
5
148
0
0
0
0
6
Pezzella German
33
1
83
0
0
0
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
5
480
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
6
449
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carboni Valentin
Chấn thương đầu gối08.06.2025
19
1
14
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
23
5
354
0
2
0
0
11
Lo Celso Giovani
28
5
153
0
1
2
0
20
Mac Allister Alexis
25
5
445
0
2
1
0
14
Palacios Exequiel
26
2
103
0
0
0
0
5
Paredes Leandro
30
3
178
0
0
1
0
18
Rodriguez Guido
30
1
14
0
0
0
0
7
de Paul Rodrigo
30
5
480
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvarez Julian
24
5
349
2
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
5
358
0
1
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
1
66
0
0
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
5
256
0
0
1
0
22
Martinez Lautaro
27
6
226
5
0
0
0
10
Messi Lionel
37
5
426
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armani Franco
38
0
0
0
0
0
0
1
Benitez Walter
31
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Emiliano
32
16
1470
0
0
0
0
12
Rulli Geronimo
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acuna Marcos
33
7
226
0
0
0
0
6
Balerdi Leonardo
25
3
158
0
0
0
0
2
Martinez Lisandro
Chấn thương lưng
26
8
629
1
0
0
0
2
Martinez Quarta Lucas
28
2
65
0
0
0
0
13
Medina Facundo
25
1
1
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
15
1174
0
1
1
0
4
Montiel Gonzalo
27
11
458
0
0
1
0
19
Otamendi Nicolas
36
17
1211
3
0
1
0
2
Perez Nehuen
24
1
15
0
0
0
0
6
Pezzella German
33
3
218
0
0
1
0
13
Romero Cristian Gabriel
26
15
1292
0
0
2
0
21
Soler Barreto Julio Cesar
19
0
0
0
0
0
0
3
Tagliafico Nicolas
32
16
1262
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Carboni Valentin
Chấn thương đầu gối08.06.2025
19
1
14
0
0
0
0
8
Fernandez Enzo
23
17
1378
1
4
1
0
11
Lo Celso Giovani
28
13
383
0
3
3
0
20
Mac Allister Alexis
25
16
1249
1
2
2
0
14
Palacios Exequiel
26
6
173
0
2
1
0
5
Paredes Leandro
30
12
340
0
0
2
0
18
Paz Nico
20
1
18
0
1
0
0
18
Rodriguez Guido
30
1
14
0
0
0
0
7
de Paul Rodrigo
30
17
1458
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Almada Thiago
23
2
72
1
0
0
0
9
Alvarez Julian
24
17
1242
4
1
0
0
21
Castellanos Taty
26
2
7
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
9
528
0
3
0
0
10
Dybala Paulo
Chấn thương cơ30.11.2024
31
2
18
1
0
0
0
17
Garnacho Alejandro
20
4
111
0
1
0
0
15
Gonzalez Nicolas
26
13
798
2
1
1
0
22
Martinez Lautaro
27
18
889
8
1
1
0
10
Messi Lionel
37
14
1171
7
4
0
0
16
Simeone Giuliano
21
1
10
0
0
0
0
21
Soule Matias
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Scaloni Lionel
46