Bóng đá, Ý: Arezzo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Arezzo
Sân vận động:
Citta di Arezzo
(Arezzo)
Sức chứa:
13 128
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Concetti Emanuele
46
1
9
0
0
0
0
1
Trombini Luca
23
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bigi Niccolo
19
2
29
0
0
1
0
19
Chiosa Marco
31
6
540
0
0
1
0
27
Coccia Lorenzo
22
15
1071
0
0
3
0
4
Del Fabro Dario
29
9
746
0
0
2
0
15
Gigli Nicolo
28
10
879
0
0
1
0
17
Lazzarini Mirko
24
12
912
0
0
4
0
2
Montini Alberto
23
5
450
0
0
2
0
23
Righetti Samuele
23
11
582
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
23
7
401
0
0
0
0
18
Damiani Mattia
21
1
6
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
15
985
1
0
4
0
14
Fiore Simone
20
4
35
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
15
1244
1
0
1
0
20
Santoro Salvatore
25
11
539
0
0
1
0
8
Settembrini Andrea
32
11
443
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
15
658
2
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
15
551
1
0
1
0
7
Guccione Filippo
32
14
927
1
0
4
0
9
Ogunseye Roberto
29
14
779
4
0
1
0
10
Pattarello Emiliano
25
15
955
3
0
3
0
21
Tavernelli Camillo
25
13
779
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trombini Luca
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coccia Lorenzo
22
1
90
0
0
0
0
17
Lazzarini Mirko
24
1
90
0
0
0
0
2
Montini Alberto
23
1
73
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiani Mattia
21
1
27
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
1
83
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
1
90
0
0
1
0
8
Settembrini Andrea
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
1
18
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
1
90
0
0
0
0
7
Guccione Filippo
32
1
90
0
0
0
0
10
Pattarello Emiliano
25
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borra Daniele
29
0
0
0
0
0
0
31
Concetti Emanuele
46
1
9
0
0
0
0
12
Galli Amoris
18
0
0
0
0
0
0
1
Trombini Luca
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barboni Filippo
17
0
0
0
0
0
0
26
Bigi Niccolo
19
2
29
0
0
1
0
19
Chiosa Marco
31
6
540
0
0
1
0
27
Coccia Lorenzo
22
16
1161
0
0
3
0
4
Del Fabro Dario
29
9
746
0
0
2
0
15
Gigli Nicolo
28
10
879
0
0
1
0
17
Lazzarini Mirko
24
13
1002
0
0
4
0
2
Montini Alberto
23
6
523
0
0
3
0
23
Righetti Samuele
23
11
582
0
0
3
0
3
Zona Samuele
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Chierico Luca
23
7
401
0
0
0
0
18
Damiani Mattia
21
2
33
0
0
0
0
16
Eklu Shaka Mawuli
26
16
1068
1
0
4
0
14
Fiore Simone
20
4
35
0
0
0
0
6
Renzi Alessandro
20
16
1334
1
0
2
0
20
Santoro Salvatore
25
11
539
0
0
1
0
8
Settembrini Andrea
32
12
533
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaddini Mattia
21
16
676
2
0
0
0
28
Gucci Niccolo
34
16
641
1
0
1
0
7
Guccione Filippo
32
15
1017
1
0
4
0
9
Ogunseye Roberto
29
14
779
4
0
1
0
10
Pattarello Emiliano
25
16
973
3
0
3
0
21
Tavernelli Camillo
25
13
779
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Troise Emanuele
45