Bóng đá, Bulgaria: Arda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bulgaria
Arda
Sân vận động:
Arena Arda
(Kardzhali)
Sức chứa:
11 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gospodinov Anatoli
30
15
1350
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Budinov Ilker
24
10
377
1
0
2
0
93
Eboa Eboa Felix
27
15
1334
3
0
3
0
2
Gustavo Cascardo
27
13
913
0
1
2
0
18
Huseynov Calal
21
11
584
0
0
2
0
44
Idowu David
24
2
37
0
0
0
0
6
Krachunov Plamen
35
5
108
0
0
1
0
35
Velkovski Dimitar
29
14
1122
0
0
4
0
23
Viyachki Emil
34
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aksaka Baran
21
13
396
0
0
0
0
80
Kotev Lachezar
26
10
766
0
0
1
0
7
Statev Stefan
21
14
142
0
0
2
0
4
Stoev Milen
25
6
321
0
0
2
0
33
Tilev Ivan
25
14
1159
2
1
1
0
10
Tsonev Borislav
29
15
1280
0
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ivanov Stanislav
25
15
1322
5
1
3
0
30
Kazakov Ivo
22
3
13
0
0
0
0
9
Offor Chinonso
24
15
1190
3
2
6
0
11
Tyutyukov Boris
27
9
178
0
0
0
0
19
Yordanov Tonislav
25
14
927
5
3
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tunchev Aleksander Blagov
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gospodinov Anatoli
30
15
1350
0
0
5
0
13
Petrov Petar
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Budinov Ilker
24
10
377
1
0
2
0
93
Eboa Eboa Felix
27
15
1334
3
0
3
0
2
Gustavo Cascardo
27
13
913
0
1
2
0
18
Huseynov Calal
21
11
584
0
0
2
0
44
Idowu David
24
2
37
0
0
0
0
6
Krachunov Plamen
35
5
108
0
0
1
0
35
Velkovski Dimitar
29
14
1122
0
0
4
0
23
Viyachki Emil
34
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aksaka Baran
21
13
396
0
0
0
0
34
Ayasulu Sarp
18
0
0
0
0
0
0
80
Kotev Lachezar
26
10
766
0
0
1
0
7
Statev Stefan
21
14
142
0
0
2
0
4
Stoev Milen
25
6
321
0
0
2
0
33
Tilev Ivan
25
14
1159
2
1
1
0
10
Tsonev Borislav
29
15
1280
0
5
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ivanov Stanislav
25
15
1322
5
1
3
0
30
Kazakov Ivo
22
3
13
0
0
0
0
9
Offor Chinonso
24
15
1190
3
2
6
0
11
Tyutyukov Boris
27
9
178
0
0
0
0
19
Yordanov Tonislav
25
14
927
5
3
3
1
15
Zhekov Nikolay
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tunchev Aleksander Blagov
43