Bóng đá, Scotland: Arbroath trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Arbroath
Sân vận động:
Gayfield Park
(Arbroath)
Sức chứa:
6 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McAdams Aidan
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bisland Layton
20
8
529
0
0
1
0
5
O'Brien Thomas
33
13
1082
1
0
3
0
19
Sinclair Brynn
22
5
335
0
0
0
0
23
Smith Dylan
18
5
450
0
2
1
0
15
Watson Keith
35
12
1077
0
0
5
1
4
Wilkie Jack
21
14
1253
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Callaghan Liam
30
8
367
0
0
1
0
20
Flynn Ryan
36
10
854
0
0
3
0
7
Gold David
31
7
260
0
0
0
0
22
Murray Innes
26
12
580
2
0
1
0
6
Slater Craig
30
9
304
0
0
1
0
32
Spalding Alastair
19
12
798
1
0
0
0
12
Stewart Scott
28
13
1102
3
4
1
0
14
Taylor Fraser
21
7
543
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulson Quinn
21
11
633
1
1
0
0
11
Dow Ryan
33
11
903
4
3
3
0
9
Gallagher Callum
30
11
518
1
1
0
0
10
Reilly Gavin
31
13
911
2
0
0
0
17
Richardson Jamie
19
4
34
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McAdams Aidan
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bisland Layton
20
4
360
0
0
1
0
3
Hamilton Colin
32
2
107
0
0
0
0
5
O'Brien Thomas
33
4
330
0
0
0
0
15
Watson Keith
35
1
29
0
0
0
0
4
Wilkie Jack
21
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Callaghan Liam
30
3
169
0
0
1
0
7
Gold David
31
3
254
0
0
0
0
22
Murray Innes
26
4
341
0
0
1
0
6
Slater Craig
30
4
360
0
0
0
0
32
Spalding Alastair
19
4
256
0
0
0
0
12
Stewart Scott
28
2
132
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulson Quinn
21
1
90
0
0
0
0
11
Dow Ryan
33
3
226
0
0
1
0
9
Gallagher Callum
30
2
46
0
0
0
0
10
Reilly Gavin
31
1
36
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
McAdams Aidan
25
17
1530
0
0
0
0
31
Mcconnell Jack
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bisland Layton
20
12
889
0
0
2
0
3
Hamilton Colin
32
2
107
0
0
0
0
5
O'Brien Thomas
33
17
1412
1
0
3
0
19
Sinclair Brynn
22
5
335
0
0
0
0
23
Smith Dylan
18
5
450
0
2
1
0
15
Watson Keith
35
13
1106
0
0
5
1
4
Wilkie Jack
21
18
1613
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Callaghan Liam
30
11
536
0
0
2
0
20
Flynn Ryan
36
10
854
0
0
3
0
7
Gold David
31
10
514
0
0
0
0
22
Murray Innes
26
16
921
2
0
2
0
6
Slater Craig
30
13
664
0
0
1
0
32
Spalding Alastair
19
16
1054
1
0
0
0
12
Stewart Scott
28
15
1234
3
4
1
1
14
Taylor Fraser
21
7
543
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Coulson Quinn
21
12
723
1
1
0
0
11
Dow Ryan
33
14
1129
4
3
4
0
9
Gallagher Callum
30
13
564
1
1
0
0
10
Reilly Gavin
31
14
947
3
0
0
0
17
Richardson Jamie
19
4
34
0
0
0
0