Bóng đá, Armenia: Ararat Yerevan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Ararat Yerevan
Sân vận động:
Vazgen Sargsyan Republican Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
14 403
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Tiago Gomes
21
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
10
788
0
2
0
0
12
Dombila Clinton
19
14
1188
0
0
4
0
3
Khachumyan Albert
25
13
1169
0
0
1
0
5
Mzoughi Rayane
24
10
880
1
0
0
0
4
Samsonyan Volodya
23
8
605
0
0
0
0
34
Tremoulet Sandro
25
6
308
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
18
6
153
0
0
0
0
8
Boniface Christopher
22
1
7
0
0
0
0
6
Faye Alassane
21
14
1011
0
0
2
0
21
Galstyan Serob
22
15
1009
2
0
0
0
33
Ghukasyan Gor
19
1
7
0
0
0
0
10
Grigoryan Artur
31
15
1289
0
1
1
0
81
Hadji Kassim
24
14
1037
1
0
1
0
20
Kante Moussa
20
13
910
4
2
4
0
38
Kante Moussa
19
3
63
1
0
1
0
9
Lulukyan Gor
21
13
382
0
0
0
0
23
Malakyan Gor
30
12
901
0
0
5
0
54
Marcelinho
21
6
514
0
0
1
0
70
Mkrtchyan Alen
18
5
45
0
0
0
0
11
Nahapetyan Armen
25
7
129
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aslanyan Aram
19
1
45
0
0
0
0
14
Diabira Badem
19
2
48
0
0
1
0
15
Doumbia Kalifala
20
7
289
0
0
1
0
45
Goore Hyllarion
19
11
777
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yesayan Tigran
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ayvazyan Poghos
29
0
0
0
0
0
0
82
Tiago Gomes
21
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
10
788
0
2
0
0
12
Dombila Clinton
19
14
1188
0
0
4
0
73
Ghazaryan Davit
18
0
0
0
0
0
0
55
Hambardzumyan Narek
19
0
0
0
0
0
0
3
Khachumyan Albert
25
13
1169
0
0
1
0
5
Mzoughi Rayane
24
10
880
1
0
0
0
4
Samsonyan Volodya
23
8
605
0
0
0
0
34
Tremoulet Sandro
25
6
308
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
18
6
153
0
0
0
0
8
Boniface Christopher
22
1
7
0
0
0
0
6
Faye Alassane
21
14
1011
0
0
2
0
21
Galstyan Serob
22
15
1009
2
0
0
0
33
Ghukasyan Gor
19
1
7
0
0
0
0
10
Grigoryan Artur
31
15
1289
0
1
1
0
81
Hadji Kassim
24
14
1037
1
0
1
0
20
Kante Moussa
20
13
910
4
2
4
0
38
Kante Moussa
19
3
63
1
0
1
0
37
Khachatryan Aramayis
20
0
0
0
0
0
0
91
Kirakosyan Suren
17
0
0
0
0
0
0
9
Lulukyan Gor
21
13
382
0
0
0
0
23
Malakyan Gor
30
12
901
0
0
5
0
54
Marcelinho
21
6
514
0
0
1
0
70
Mkrtchyan Alen
18
5
45
0
0
0
0
11
Nahapetyan Armen
25
7
129
1
0
1
0
88
Pavlovski Marko
30
0
0
0
0
0
0
28
Simonyan Gagik
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aslanyan Aram
19
1
45
0
0
0
0
14
Diabira Badem
19
2
48
0
0
1
0
15
Doumbia Kalifala
20
7
289
0
0
1
0
45
Goore Hyllarion
19
11
777
3
0
2
0
27
Vardanyan Alen
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yesayan Tigran
52