Bóng đá, Armenia: Ararat-Armenia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Ararat-Armenia
Sân vận động:
Football Academy Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
1 428
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
7
602
0
0
1
0
31
Kucher Danylo
27
9
659
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grigoryan Edgar
26
13
957
0
0
2
0
5
Hakobyan Hakob
27
4
184
0
0
0
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
8
519
0
0
0
0
3
Junior Julio
28
8
551
0
0
0
0
25
Pavlovets Aleksandr
28
9
750
0
0
4
0
4
Queiros Joao
26
14
1215
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alaverdyan Narek
22
3
131
0
0
0
0
20
Alwyn Tera Luheni
27
13
654
2
0
1
0
10
Ambartsumyan Armen
30
14
757
4
5
1
0
8
Harutyunyan Hovhannes
25
11
669
0
1
2
0
19
Muradyan Karen
32
14
969
0
1
4
0
12
Nondi Amos
25
10
779
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
27
9
381
1
1
2
0
17
Gbomadu Matthew
20
12
222
3
0
0
0
45
Noubissi Marius
27
11
605
6
0
3
1
33
Ocansey Eric
27
13
717
2
4
1
0
7
Rodriguez Alexis
28
12
523
3
1
2
0
9
Serobyan Artur
21
13
976
2
4
1
0
15
Yenne Tenton
24
14
1069
7
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
2
180
0
0
0
0
31
Kucher Danylo
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grigoryan Edgar
26
4
346
0
0
2
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
4
360
0
0
0
0
3
Junior Julio
28
4
360
0
0
0
0
4
Queiros Joao
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alwyn Tera Luheni
27
4
129
0
0
0
0
10
Ambartsumyan Armen
30
4
239
0
0
1
0
8
Harutyunyan Hovhannes
25
4
301
1
0
1
0
19
Muradyan Karen
32
3
66
0
0
0
0
12
Nondi Amos
25
4
269
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
27
4
98
2
1
2
0
17
Gbomadu Matthew
20
3
27
0
0
0
0
33
Ocansey Eric
27
4
226
2
0
0
0
7
Rodriguez Alexis
28
4
159
0
1
2
0
9
Serobyan Artur
21
4
314
3
0
0
0
15
Yenne Tenton
24
4
331
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Beglaryan Arsen
31
9
782
0
0
1
0
31
Kucher Danylo
27
11
839
0
0
1
0
1
Manasyan Rafael
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Grigoryan Edgar
26
17
1303
0
0
4
0
5
Hakobyan Hakob
27
4
184
0
0
0
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
12
879
0
0
0
0
3
Junior Julio
28
12
911
0
0
0
0
25
Pavlovets Aleksandr
28
9
750
0
0
4
0
4
Queiros Joao
26
18
1575
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alaverdyan Narek
22
3
131
0
0
0
0
20
Alwyn Tera Luheni
27
17
783
2
0
1
0
10
Ambartsumyan Armen
30
18
996
4
5
2
0
28
Barseghyan Davit
19
0
0
0
0
0
0
30
Galstyan Vardan
20
0
0
0
0
0
0
8
Harutyunyan Hovhannes
25
15
970
1
1
3
0
19
Muradyan Karen
32
17
1035
0
1
4
0
12
Nondi Amos
25
14
1048
0
0
2
1
27
Petrosyan Davit
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duarte Duran Jonathan Alexander
27
13
479
3
2
4
0
17
Gbomadu Matthew
20
15
249
3
0
0
0
45
Noubissi Marius
27
11
605
6
0
3
1
33
Ocansey Eric
27
17
943
4
4
1
0
7
Rodriguez Alexis
28
16
682
3
2
4
0
9
Serobyan Artur
21
17
1290
5
4
1
0
15
Yenne Tenton
24
18
1400
8
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Minasyan Vardan
50