Bóng đá: Apollon - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Apollon
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demetriou Demetris
25
2
101
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
9
800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Artymatas Panagiotis
26
1
18
0
0
0
0
21
Barahona Carlos
22
3
101
0
0
1
0
13
Bruno Santos
31
7
630
0
0
3
0
5
Celestine Julien
27
8
640
0
0
2
0
81
De Marco Vernon
32
5
160
0
0
2
0
3
Lam Thomas
30
8
511
0
0
1
0
14
Malekkidis Giorgos
27
8
720
0
0
3
1
2
Vouros Praxitelis
29
10
857
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boisgard Quentin
27
10
751
0
0
2
0
Charalampos Kyriakou
29
1
27
0
0
0
0
77
Coll Israel
31
9
622
0
0
2
0
6
D'Almeida Sessi
29
7
505
0
0
1
1
20
Spoljaric Danilo
25
8
200
0
0
1
0
27
Weissbeck Gaetan
27
10
823
2
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
31
8
494
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Boli Charles
26
6
159
0
0
0
0
9
Dorregaray Diego
32
8
459
3
0
4
1
30
Drozdek Domagoj
28
6
187
0
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
6
358
2
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
10
773
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gula Adrian
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demetriou Demetris
25
2
101
0
0
0
0
87
Eleftheriou Lefteris
19
0
0
0
0
0
0
41
Leeuwenburgh Peter
30
9
800
0
0
1
0
88
Leonidou Leonidas
16
0
0
0
0
0
0
78
Loizou Giorgos
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Artymatas Panagiotis
26
1
18
0
0
0
0
21
Barahona Carlos
22
3
101
0
0
1
0
13
Bruno Santos
31
7
630
0
0
3
0
5
Celestine Julien
27
8
640
0
0
2
0
81
De Marco Vernon
32
5
160
0
0
2
0
3
Lam Thomas
30
8
511
0
0
1
0
14
Malekkidis Giorgos
27
8
720
0
0
3
1
2
Vouros Praxitelis
29
10
857
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boisgard Quentin
27
10
751
0
0
2
0
Charalampos Kyriakou
29
1
27
0
0
0
0
Charalampous Christos
16
0
0
0
0
0
0
77
Coll Israel
31
9
622
0
0
2
0
6
D'Almeida Sessi
29
7
505
0
0
1
1
25
Kyriakou Charalampos
29
0
0
0
0
0
0
20
Spoljaric Danilo
25
8
200
0
0
1
0
27
Weissbeck Gaetan
27
10
823
2
0
2
0
8
Zmrhal Jaromir
31
8
494
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Boli Charles
26
6
159
0
0
0
0
9
Dorregaray Diego
32
8
459
3
0
4
1
30
Drozdek Domagoj
28
6
187
0
0
0
0
17
Duodu Clinton
19
0
0
0
0
0
0
Maroshi Armend
19
0
0
0
0
0
0
43
Rosendo Marques Pedro David
26
6
358
2
0
0
0
18
Sagal Angelo
31
10
773
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gula Adrian
49