Bóng đá, Ba Lan: Gdansk Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Gdansk Nữ
Sân vận động:
Gdanski Stadion Lekkoatletyczny i Rugby
(Gdansk)
Sức chứa:
936
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Michlewicz Marta
20
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christon Ellie
31
10
892
0
0
3
0
13
Formela Julia
20
7
165
0
0
1
0
44
Ignatowicz Julia
18
7
505
0
0
1
0
4
Maskiewicz
23
9
810
1
0
4
0
14
Siwinska Jolanta
33
10
843
1
0
2
0
15
Skrzypczyk Anna
17
2
180
0
0
1
0
5
Szewczuk Jagoda
31
8
687
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Derus Agnieszka
25
10
566
3
0
1
0
9
Fabova Klaudia
26
10
900
4
0
2
0
2
Hennig Julia
?
9
314
0
0
0
0
18
Klimczak Kinga
?
6
106
0
0
0
0
11
Kolodziejek Angelika
23
10
783
2
0
3
0
33
Lapinska Oliwia
17
9
780
1
0
2
0
23
Lucia Maya
21
2
76
0
0
0
0
66
Okon Zofia
18
1
11
0
0
0
0
29
Tarnawska Weronika
20
9
596
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jagodzinska Roksana
18
3
59
0
0
0
0
8
Mazur Venessa
25
1
30
0
0
0
0
91
Osowska Viktoria
25
2
28
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Michlewicz Marta
20
10
900
0
0
1
0
95
Rykowska Nikola
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Christon Ellie
31
10
892
0
0
3
0
13
Formela Julia
20
7
165
0
0
1
0
44
Ignatowicz Julia
18
7
505
0
0
1
0
4
Maskiewicz
23
9
810
1
0
4
0
14
Siwinska Jolanta
33
10
843
1
0
2
0
15
Skrzypczyk Anna
17
2
180
0
0
1
0
5
Szewczuk Jagoda
31
8
687
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Derus Agnieszka
25
10
566
3
0
1
0
9
Fabova Klaudia
26
10
900
4
0
2
0
2
Hennig Julia
?
9
314
0
0
0
0
18
Klimczak Kinga
?
6
106
0
0
0
0
11
Kolodziejek Angelika
23
10
783
2
0
3
0
33
Lapinska Oliwia
17
9
780
1
0
2
0
23
Lucia Maya
21
2
76
0
0
0
0
66
Okon Zofia
18
1
11
0
0
0
0
29
Tarnawska Weronika
20
9
596
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jagodzinska Roksana
18
3
59
0
0
0
0
8
Mazur Venessa
25
1
30
0
0
0
0
91
Osowska Viktoria
25
2
28
0
0
0
0