Bóng đá, Hàn Quốc: Anyang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hàn Quốc
Anyang
Sân vận động:
Anyang Stadium
Sức chứa:
17 143
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
K League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kim Da-Sol
35
35
3133
0
0
3
0
41
Kim Sung-Dong
22
5
111
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Byun Jun-Young
23
1
1
0
0
0
0
20
Im Seung-Kyum
29
9
290
0
0
0
0
22
Kim Dong-Jin
31
33
2707
5
3
3
0
2
Kim Min-ho
21
3
63
0
0
1
0
5
Kim Young-Chan
31
23
1558
0
1
4
0
4
Lee Chang-Yong
34
25
2067
0
0
1
0
6
Park Jong-Hyeon
23
24
1730
0
0
3
0
37
Ri Yong-jik
33
29
2283
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Choe Gyu-hyeon
24
23
1526
1
0
5
0
13
Han Karam
26
8
494
0
0
1
0
45
Jeon Seung-Min
23
3
47
0
0
0
0
99
Ju Hyun-Woo
34
31
1802
0
2
2
0
8
Kim Jung-Hyun
31
33
2406
2
2
6
0
23
Lee Min-Soo
32
3
88
0
0
0
0
28
Moon Seong-Woo
21
17
435
2
0
0
0
15
Park Jeong-hun
20
5
127
0
0
0
0
44
Yachida Teppei
23
7
197
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Chae Hyun-woo
20
26
1021
3
0
0
1
77
Choi Sung-Bum
22
15
664
2
2
1
0
94
Han Eui-Gwon
30
14
533
2
1
2
0
14
Hong Chang-Beom
26
7
251
1
0
1
0
19
Kim Un
30
25
1164
4
3
1
0
18
Lee Dong-hyun
19
3
138
0
0
0
0
33
Lee Jae-Yong
22
3
87
0
0
0
0
32
Lee Tae-Hee
32
36
2693
2
2
4
0
7
Matheus Oliveira
27
36
2857
7
11
4
0
9
Nicolas Careca
27
9
368
0
0
5
1
17
Yu Jeong-Wan
28
13
836
4
1
2
0
10
da Silva Yago Cesar
27
33
1963
6
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryu Byeong-hoon
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kim Da-Sol
35
35
3133
0
0
3
0
41
Kim Sung-Dong
22
5
111
0
0
0
0
1
Lee Yun-Oh
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Byun Jun-Young
23
1
1
0
0
0
0
20
Im Seung-Kyum
29
9
290
0
0
0
0
22
Kim Dong-Jin
31
33
2707
5
3
3
0
2
Kim Min-ho
21
3
63
0
0
1
0
5
Kim Young-Chan
31
23
1558
0
1
4
0
4
Lee Chang-Yong
34
25
2067
0
0
1
0
6
Park Jong-Hyeon
23
24
1730
0
0
3
0
37
Ri Yong-jik
33
29
2283
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Choe Gyu-hyeon
24
23
1526
1
0
5
0
13
Han Karam
26
8
494
0
0
1
0
45
Jeon Seung-Min
23
3
47
0
0
0
0
99
Ju Hyun-Woo
34
31
1802
0
2
2
0
8
Kim Jung-Hyun
31
33
2406
2
2
6
0
23
Lee Min-Soo
32
3
88
0
0
0
0
28
Moon Seong-Woo
21
17
435
2
0
0
0
15
Park Jeong-hun
20
5
127
0
0
0
0
44
Yachida Teppei
23
7
197
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Chae Hyun-woo
20
26
1021
3
0
0
1
77
Choi Sung-Bum
22
15
664
2
2
1
0
94
Han Eui-Gwon
30
14
533
2
1
2
0
14
Hong Chang-Beom
26
7
251
1
0
1
0
19
Kim Un
30
25
1164
4
3
1
0
18
Lee Dong-hyun
19
3
138
0
0
0
0
33
Lee Jae-Yong
22
3
87
0
0
0
0
32
Lee Tae-Hee
32
36
2693
2
2
4
0
7
Matheus Oliveira
27
36
2857
7
11
4
0
9
Nicolas Careca
27
9
368
0
0
5
1
17
Yu Jeong-Wan
28
13
836
4
1
2
0
10
da Silva Yago Cesar
27
33
1963
6
7
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ryu Byeong-hoon
48