Bóng đá, Bỉ: Antwerp trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Antwerp
Sân vận động:
Bosuilstadion
(Antwerp)
Sức chứa:
16 144
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Lammens Senne
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
13
1170
2
1
3
0
26
Bozhinov Rosen
19
2
91
0
0
1
0
2
Corbanie Kobe
19
10
614
0
0
1
0
5
Costa Ayrton
25
12
1006
0
0
5
0
6
Odoi Denis
Va chạm
36
7
627
0
1
6
1
54
Reynders Semm
16
5
110
0
1
0
0
4
Riedewald Jairo
Chấn thương cơ23.11.2024
28
2
32
0
0
0
0
46
Smits Milan
20
3
30
0
0
1
0
75
Verstraeten Andreas
18
3
252
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bataille Jelle
25
11
913
0
0
0
0
9
Chery Tjarron
36
14
1120
7
4
0
0
20
Doumbia Mahamadou
Chấn thương
20
11
940
1
0
1
0
11
Ondrejka Jacob
22
14
1121
7
4
2
0
8
Praet Dennis
30
6
222
0
0
0
0
30
Scott Christopher
22
6
94
0
0
0
0
14
Valencia Anthony
21
13
336
1
2
1
0
33
Van Den Bosch Zeno
21
14
1260
1
0
1
0
79
Vandeplas Gerard
18
3
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
Va chạm
23
1
90
0
0
0
0
18
Janssen Vincent
30
14
1245
5
6
3
0
7
Kerk Gyrano
28
13
959
2
1
0
0
67
Stanic Alexandre
19
1
1
0
0
0
0
19
Udoh Victor
20
11
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Roeck Jonas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butez Jean
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
1
90
0
0
0
0
2
Corbanie Kobe
19
1
80
1
0
0
0
5
Costa Ayrton
25
1
90
0
0
0
0
54
Reynders Semm
16
1
90
0
0
0
0
75
Verstraeten Andreas
18
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chery Tjarron
36
1
72
2
0
0
0
11
Ondrejka Jacob
22
1
46
0
0
0
0
8
Praet Dennis
30
1
46
0
0
1
0
30
Scott Christopher
22
1
45
0
0
0
0
14
Valencia Anthony
21
1
90
2
0
0
0
33
Van Den Bosch Zeno
21
1
90
0
0
0
0
79
Vandeplas Gerard
18
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Janssen Vincent
30
1
72
1
0
0
0
7
Kerk Gyrano
28
1
45
0
0
0
0
19
Udoh Victor
20
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Roeck Jonas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Butez Jean
29
1
90
0
0
0
0
81
Devalckeneer Niels
20
0
0
0
0
0
0
91
Lammens Senne
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alderweireld Toby
35
14
1260
2
1
3
0
26
Bozhinov Rosen
19
2
91
0
0
1
0
2
Corbanie Kobe
19
11
694
1
0
1
0
5
Costa Ayrton
25
13
1096
0
0
5
0
50
Krasniqi Laurit
23
0
0
0
0
0
0
6
Odoi Denis
Va chạm
36
7
627
0
1
6
1
54
Reynders Semm
16
6
200
0
1
0
0
4
Riedewald Jairo
Chấn thương cơ23.11.2024
28
2
32
0
0
0
0
46
Smits Milan
20
3
30
0
0
1
0
75
Verstraeten Andreas
18
4
263
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Adekami Farouck
18
0
0
0
0
0
0
25
Bataille Jelle
25
11
913
0
0
0
0
9
Chery Tjarron
36
15
1192
9
4
0
0
20
Doumbia Mahamadou
Chấn thương
20
11
940
1
0
1
0
11
Ondrejka Jacob
22
15
1167
7
4
2
0
8
Praet Dennis
30
7
268
0
0
1
0
30
Scott Christopher
22
7
139
0
0
0
0
56
Tuypens Eran
18
0
0
0
0
0
0
14
Valencia Anthony
21
14
426
3
2
1
0
33
Van Den Bosch Zeno
21
15
1350
1
0
1
0
79
Vandeplas Gerard
18
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balikwisha Michel-Ange
Va chạm
23
1
90
0
0
0
0
18
Janssen Vincent
30
15
1317
6
6
3
0
7
Kerk Gyrano
28
14
1004
2
1
0
0
67
Stanic Alexandre
19
1
1
0
0
0
0
19
Udoh Victor
20
12
107
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
De Roeck Jonas
44