Bóng đá: Antofagasta - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Antofagasta
Sân vận động:
Estadio Regional de Antofagasta
(Antofagasta)
Sức chứa:
21 178
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cisternas Juan
22
5
450
0
0
0
0
14
Lopez Zacarias
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
34
28
2480
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
29
2439
0
0
7
0
30
Guerra Luis
28
30
2545
8
0
9
2
19
Larenas Mario
31
26
2067
0
0
3
0
3
Maluenda Manuel
21
21
875
1
0
1
0
26
Soza Lukas
26
22
1609
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Astorga Rodrigo
20
10
711
0
0
3
0
20
Cuadra Adrian
27
26
2153
3
0
5
0
6
Diaz Cristian
21
26
2054
0
0
6
0
21
Espinoza Gonzalo
34
27
1644
2
0
8
2
17
Hinojosa Sergio
20
4
110
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
6
308
0
0
2
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
24
1308
2
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
34
23
1143
4
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
25
1071
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
20
13
367
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
25
28
1378
5
0
3
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
18
960
4
0
1
0
10
Flores Jason
27
23
1321
2
0
1
0
23
Quiroga Mauro
34
25
1280
9
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
11
260
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cisternas Juan
22
5
450
0
0
0
0
14
Lopez Zacarias
26
15
1350
0
0
0
0
22
Marin Cristobal
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Berardo Nicolas
34
28
2480
0
0
2
0
8
Cordero Salvador
28
29
2439
0
0
7
0
30
Guerra Luis
28
30
2545
8
0
9
2
19
Larenas Mario
31
26
2067
0
0
3
0
3
Maluenda Manuel
21
21
875
1
0
1
0
26
Soza Lukas
26
22
1609
0
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Astorga Rodrigo
20
10
711
0
0
3
0
20
Cuadra Adrian
27
26
2153
3
0
5
0
6
Diaz Cristian
21
26
2054
0
0
6
0
21
Espinoza Gonzalo
34
27
1644
2
0
8
2
17
Hinojosa Sergio
20
4
110
0
0
2
0
29
Julis Franko
18
6
308
0
0
2
0
32
Oyarzun Daniel
?
3
96
0
0
0
0
24
Souper Andres
25
24
1308
2
0
3
0
11
Ubilla Sebastian
34
23
1143
4
0
1
0
15
Vazquez Fabio
30
25
1071
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvarez Felipe
20
13
367
3
0
0
0
7
Bandez Jose Daniel
25
28
1378
5
0
3
0
9
Diaz Enzo Roberto
32
18
960
4
0
1
0
10
Flores Jason
27
23
1321
2
0
1
0
23
Quiroga Mauro
34
25
1280
9
0
2
0
18
Sala Cristofer
24
11
260
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Armijo John
43