Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Antigua and Barbuda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Antigua and Barbuda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Townsend Nick
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
2
180
0
0
0
0
5
Bowry Daniel
26
2
180
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
2
71
0
0
0
0
14
Philip Shavorn
28
1
90
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
1
63
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
2
131
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
23
2
118
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
2
94
1
0
0
0
2
Drew Zafique
21
2
85
0
0
1
0
11
Griffith Quinton
32
2
117
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
1
90
0
0
0
0
10
Kirby Kwame
?
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvin Jalmaro
21
1
39
0
0
0
0
23
Parker Josh
33
1
52
0
0
1
0
9
Pereira Dion
25
1
84
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
1
90
0
0
0
0
16
Roberts Cardel
23
2
180
0
0
0
0
22
Stevens Javorn
26
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Grant Zaieem
20
3
270
0
0
0
0
21
Townsend Nick
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
3
270
0
0
0
1
5
Bowry Daniel
26
2
180
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
5
353
0
0
1
0
14
Cordice Roneba
18
2
180
0
0
0
0
5
Grant Zaire
21
1
37
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
1
45
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
2
106
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
5
252
0
0
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
23
2
180
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
6
425
0
0
1
0
2
Drew Zafique
21
4
343
0
0
2
0
10
Eugene Kirwan
31
2
86
0
0
0
0
4
Francis Dannen
19
2
121
0
0
0
0
11
Griffith Quinton
32
6
525
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
6
272
0
0
1
0
10
Kirby Kwame
?
2
21
0
0
0
0
12
Massicot Daryl
19
6
232
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Greene Keon
24
4
118
0
0
0
0
16
Joseph Shafeeq
23
2
41
0
0
0
0
9
Pereira Dion
25
4
352
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
3
270
0
0
1
0
16
Roberts Cardel
23
2
110
0
0
2
0
22
Stevens Javorn
26
6
317
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dorsette Shahoi
20
0
0
0
0
0
0
18
Grant Zaieem
20
3
270
0
0
0
0
1
Martin Jayden
22
0
0
0
0
0
0
21
Townsend Nick
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Allen Vashami
27
5
450
0
0
0
1
5
Bowry Daniel
26
4
360
0
0
0
0
8
Challenger Kendukar
26
7
424
0
0
1
0
14
Cordice Roneba
18
2
180
0
0
0
0
5
Grant Zaire
21
1
37
0
0
0
0
14
Philip Shavorn
28
1
90
0
0
0
0
17
Tomlinson Sean
20
2
108
0
0
0
0
14
Tonge Tyrique
23
3
130
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bishop D'Andre
22
7
383
0
1
0
0
10
Bramble Thomas James Everton
23
4
298
0
0
0
0
7
Deterville Raheem
24
8
519
1
0
1
0
2
Drew Zafique
21
6
428
0
0
3
0
10
Eugene Kirwan
31
2
86
0
0
0
0
4
Francis Dannen
19
2
121
0
0
0
0
11
Griffith Quinton
32
8
642
0
0
0
0
6
Hughes Tyrik
19
7
362
0
0
1
0
10
Kirby Kwame
?
4
36
0
0
0
0
12
Massicot Daryl
19
6
232
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Calvin Jalmaro
21
1
39
0
0
0
0
17
Greene Keon
24
4
118
0
0
0
0
16
Joseph Shafeeq
23
2
41
0
0
0
0
23
Parker Josh
33
1
52
0
0
1
0
9
Pereira Dion
25
5
436
0
0
0
0
4
Richards Kieron
29
4
360
0
0
1
0
16
Roberts Cardel
23
4
290
0
0
2
0
22
Stevens Javorn
26
7
400
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leigertwood Mikele
?