Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Antalyaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
Sân vận động:
Corendon Airlines Park
(Antalya)
Sức chứa:
32 537
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Piric Kenan
30
11
990
0
0
1
0
21
Yigiter Abdullah
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dursun Abdurrahim
26
1
30
0
0
0
0
44
Gulerce Ramazan
22
1
1
0
0
0
0
3
Ozturk Bahadir
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
29
1
1
0
0
0
0
89
Sari Veysel
36
10
875
0
0
2
0
2
Thalisson Kelven
26
11
990
1
0
5
0
27
Yilmaz Mert
25
6
479
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dikmen Soner
31
10
475
1
0
0
0
91
Ingenc Burak
18
4
203
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
22
12
610
0
3
3
0
58
Milosevic Deni
29
1
27
0
0
0
0
16
Petrusenko Oleksandr
26
7
548
0
0
1
0
6
Rakip Erdal
28
11
783
0
1
4
0
8
Safuri Ramzi
29
9
274
0
0
1
0
20
Uzun Emre
19
4
85
0
0
0
0
14
Uzunhan Emrecan
Chấn thương cơ30.11.2024
23
3
102
0
0
0
0
11
Vural Guray
36
9
783
0
0
1
1
22
van de Streek Sander
31
10
323
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Djenepo Moussa
26
10
744
2
0
3
0
9
Gaich Adolfo
25
11
419
3
0
0
0
4
Gerxhaliu Amar
22
7
346
0
0
1
0
10
Larsson Sam
31
10
756
4
3
1
0
81
Samudio Braian
28
12
889
4
0
0
0
25
Townsend Andros
33
8
405
0
0
0
0
17
Yesilyurt Erdogan
31
8
681
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alex
47
Aurelio Mehmet
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arican Kagan
18
0
0
0
0
0
0
34
Ozkan Dogukan
24
0
0
0
0
0
0
13
Piric Kenan
30
11
990
0
0
1
0
21
Yigiter Abdullah
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Dursun Abdurrahim
26
1
30
0
0
0
0
44
Gulerce Ramazan
22
1
1
0
0
0
0
3
Ozturk Bahadir
Chấn thương mắt cá chân24.11.2024
29
1
1
0
0
0
0
89
Sari Veysel
36
10
875
0
0
2
0
2
Thalisson Kelven
26
11
990
1
0
5
0
72
Toprak Harun
19
0
0
0
0
0
0
27
Yilmaz Mert
25
6
479
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balci Bunyamin
Chấn thương ngón tay30.11.2024
24
0
0
0
0
0
0
5
Dikmen Soner
31
10
475
1
0
0
0
91
Ingenc Burak
18
4
203
0
0
0
0
18
Kaluzinski Filip
22
12
610
0
3
3
0
58
Milosevic Deni
29
1
27
0
0
0
0
15
Ozkul Muhammed
17
0
0
0
0
0
0
88
Ozmert Taha
18
0
0
0
0
0
0
16
Petrusenko Oleksandr
26
7
548
0
0
1
0
6
Rakip Erdal
28
11
783
0
1
4
0
8
Safuri Ramzi
29
9
274
0
0
1
0
20
Uzun Emre
19
4
85
0
0
0
0
14
Uzunhan Emrecan
Chấn thương cơ30.11.2024
23
3
102
0
0
0
0
11
Vural Guray
36
9
783
0
0
1
1
22
van de Streek Sander
31
10
323
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Djenepo Moussa
26
10
744
2
0
3
0
9
Gaich Adolfo
25
11
419
3
0
0
0
4
Gerxhaliu Amar
22
7
346
0
0
1
0
10
Larsson Sam
31
10
756
4
3
1
0
81
Samudio Braian
28
12
889
4
0
0
0
25
Townsend Andros
33
8
405
0
0
0
0
17
Yesilyurt Erdogan
31
8
681
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alex
47
Aurelio Mehmet
46