Bóng đá: Anorthosis - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Anorthosis
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos Stadium
(Larnaca)
Sức chứa:
9 782
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Zivkovic Zivko
35
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chrysopoulos Konstantinos
21
7
578
1
0
3
0
6
Kargas Giannis
29
1
10
0
0
0
0
30
Mladjovic Bojan
29
6
513
0
0
2
0
15
Mugabi Bevis
29
9
701
0
0
2
0
35
Sergio Conceicao
28
8
647
1
0
0
1
22
Stamoulis Konstantinos
24
6
256
0
0
0
0
42
Teixeira Andre
31
6
449
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
9
798
1
0
3
0
18
Charalampous Stefanos
25
8
346
0
0
2
0
88
Chrysostomou Andreas
23
9
745
1
0
3
0
48
Ioannou Michalis
24
2
61
0
0
1
0
5
Kiko
31
9
803
0
0
1
0
20
Krychowiak Grzegorz
34
5
237
0
0
3
0
56
Markou Panagiotis
18
3
23
0
0
0
0
10
Roguljic Ante
28
5
315
0
0
0
0
8
Spoljaric Matija
27
4
37
0
0
0
0
7
Theodorou Dimitris
27
9
233
0
0
0
0
11
Woolery Kaiyne
29
5
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
19
1
1
0
0
0
0
25
Gyurcso Adam
33
6
262
0
0
0
0
9
Iliev Atanas
30
8
246
0
0
2
0
55
Ioannou Giorgos
19
1
83
0
0
0
0
17
Paroutis Daniil
23
9
487
0
0
2
1
21
Rafa Lopes
33
10
876
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Keravnos Andreas
25
0
0
0
0
0
0
1
Milosavljevic Bojan
26
0
0
0
0
0
0
51
Panagi Stavros
17
0
0
0
0
0
0
12
Zivkovic Zivko
35
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Chrysopoulos Konstantinos
21
7
578
1
0
3
0
6
Kargas Giannis
29
1
10
0
0
0
0
65
Lytras Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
30
Mladjovic Bojan
29
6
513
0
0
2
0
15
Mugabi Bevis
29
9
701
0
0
2
0
35
Sergio Conceicao
28
8
647
1
0
0
1
22
Stamoulis Konstantinos
24
6
256
0
0
0
0
42
Teixeira Andre
31
6
449
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Artymatas Kostakis
31
9
798
1
0
3
0
18
Charalampous Stefanos
25
8
346
0
0
2
0
88
Chrysostomou Andreas
23
9
745
1
0
3
0
48
Ioannou Michalis
24
2
61
0
0
1
0
5
Kiko
31
9
803
0
0
1
0
20
Krychowiak Grzegorz
34
5
237
0
0
3
0
56
Markou Panagiotis
18
3
23
0
0
0
0
54
Michalas Charalampos
17
0
0
0
0
0
0
10
Roguljic Ante
28
5
315
0
0
0
0
8
Spoljaric Matija
27
4
37
0
0
0
0
7
Theodorou Dimitris
27
9
233
0
0
0
0
11
Woolery Kaiyne
29
5
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Charalampous Evagoras
19
1
1
0
0
0
0
25
Gyurcso Adam
33
6
262
0
0
0
0
9
Iliev Atanas
30
8
246
0
0
2
0
55
Ioannou Giorgos
19
1
83
0
0
0
0
17
Paroutis Daniil
23
9
487
0
0
2
1
52
Paschali Petros
18
0
0
0
0
0
0
21
Rafa Lopes
33
10
876
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Okkas Giannis
47