Bóng đá, Scotland: Annan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Annan
Sân vận động:
Galabank
(Annan)
Sức chứa:
2 504
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smith Jamie
22
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnes Charlie
23
4
148
0
0
1
0
6
Breen Rhys
24
7
630
1
0
0
0
33
Gibson Willie
40
13
1147
0
1
3
0
2
Hooper Scott
29
4
234
0
0
1
0
15
Kilsby Max
21
11
762
1
0
2
0
14
Muir Ryan
22
10
707
0
1
1
0
5
Muir Tommy
27
12
1011
0
0
2
1
3
Quitongo Wilson
25
7
314
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dixon Josh
23
10
653
0
0
3
0
18
Fleming Kyle
22
9
595
0
0
2
0
22
Lennon Gallagher
18
7
389
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
?
2
58
0
0
0
0
7
McGowan Paul
37
14
1208
1
0
2
0
16
Smith Paul
22
3
240
0
0
0
0
21
Stevenson Ji
19
9
421
0
0
2
0
8
Todd Josh
30
11
962
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
7
629
1
1
1
0
20
Quigg Aaron
19
4
48
0
0
0
0
23
Ross Luca
18
5
291
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
13
1170
2
0
2
0
17
Wood Harrison
20
5
334
0
0
1
0
11
Zaid Malik
20
12
681
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fleming Greg
38
1
90
0
0
0
0
1
Smith Jamie
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gibson Willie
40
4
256
0
0
0
0
15
Kilsby Max
21
3
270
0
0
0
0
14
Muir Ryan
22
4
286
0
0
0
0
5
Muir Tommy
27
4
360
0
0
2
0
3
Quitongo Wilson
25
4
337
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dixon Josh
23
4
248
1
0
0
0
18
Fleming Kyle
22
3
35
0
0
0
0
7
McGowan Paul
37
3
257
1
0
1
0
16
Smith Paul
22
4
360
1
0
1
0
21
Stevenson Ji
19
2
67
0
0
0
0
8
Todd Josh
30
4
360
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
4
349
3
0
1
0
20
Quigg Aaron
19
4
53
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
3
201
0
0
1
0
11
Zaid Malik
20
2
173
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aitchison Archie
?
0
0
0
0
0
0
12
Fleming Greg
38
1
90
0
0
0
0
1
Smith Jamie
22
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnes Charlie
23
4
148
0
0
1
0
6
Breen Rhys
24
7
630
1
0
0
0
33
Gibson Willie
40
17
1403
0
1
3
0
2
Hooper Scott
29
4
234
0
0
1
0
15
Kilsby Max
21
14
1032
1
0
2
0
14
Muir Ryan
22
14
993
0
1
1
0
5
Muir Tommy
27
16
1371
0
0
4
1
3
Quitongo Wilson
25
11
651
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bell Sean
26
0
0
0
0
0
0
4
Dixon Josh
23
14
901
1
0
3
0
18
Fleming Kyle
22
12
630
0
0
2
0
22
Lennon Gallagher
18
7
389
0
0
0
0
19
Maxwell Charlie
?
2
58
0
0
0
0
7
McGowan Paul
37
17
1465
2
0
3
0
16
Smith Paul
22
7
600
1
0
1
0
21
Stevenson Ji
19
11
488
0
0
2
0
8
Todd Josh
30
15
1322
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goss Tommy
26
11
978
4
1
2
0
20
Quigg Aaron
19
8
101
0
0
0
0
23
Ross Luca
18
5
291
0
0
0
0
9
Smith Aidan
27
16
1371
2
0
3
0
17
Wood Harrison
20
5
334
0
0
1
0
11
Zaid Malik
20
14
854
1
0
0
0