Bóng đá, châu Âu: Andorra trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Andorra
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alvarez Iker
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borra Font Biel
19
3
218
0
0
0
0
17
Cervos Joan
26
4
360
0
0
0
0
2
Dacu
23
2
28
0
0
0
0
6
Garcia Christian
25
4
280
0
0
0
0
21
Garcia Marc
36
2
138
0
0
0
0
19
Guillen Joel
23
2
66
0
0
1
0
5
Llovera Max
27
3
270
0
0
0
0
22
Oliveira Ian
20
4
355
0
0
1
0
4
Pomares Kiko
26
1
5
0
0
0
0
18
Rubio Jesus
30
2
78
0
0
0
0
15
San Nicolas Moises
31
4
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babot Pau
21
1
28
0
0
1
0
16
Izquierdo Eric
22
3
131
0
0
0
0
14
Jordi Alaez
26
1
27
0
0
1
0
7
Pujol Marc
42
2
9
0
0
2
0
20
Teixeira Joao
28
4
250
0
0
1
0
8
Vales Eric
24
3
161
0
0
2
0
3
Vales Marc
34
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cucu
25
4
175
0
0
1
0
16
Martinez Alex
26
1
61
0
0
0
0
11
Rosas Berto
22
3
270
0
0
2
0
9
Sanchez Aaron
28
2
107
0
0
0
0
14
Vieitez Izan Fernandez
23
2
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Koldo
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Alvarez Iker
23
4
360
0
0
0
0
1
Josep Antoni
38
0
0
0
0
0
0
1
Rabelo Mauro
22
0
0
0
0
0
0
13
Xisco Pires
26
0
0
0
0
0
0
11
de las Heras David
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Borra Font Biel
19
3
218
0
0
0
0
17
Cervos Joan
26
4
360
0
0
0
0
2
Dacu
23
2
28
0
0
0
0
6
Garcia Christian
25
4
280
0
0
0
0
21
Garcia Marc
36
2
138
0
0
0
0
19
Guillen Joel
23
2
66
0
0
1
0
5
Llovera Max
27
3
270
0
0
0
0
22
Oliveira Ian
20
4
355
0
0
1
0
4
Pomares Kiko
26
1
5
0
0
0
0
18
Rubio Jesus
30
2
78
0
0
0
0
23
Rubio Jordi
37
0
0
0
0
0
0
15
San Nicolas Moises
31
4
351
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Babot Pau
21
1
28
0
0
1
0
23
Blanco Luis Emilio
34
0
0
0
0
0
0
10
Clemente Ludovic
37
0
0
0
0
0
0
19
Gomes Adri
23
0
0
0
0
0
0
16
Izquierdo Eric
22
3
131
0
0
0
0
14
Jordi Alaez
26
1
27
0
0
1
0
7
Pujol Marc
42
2
9
0
0
2
0
4
Rebes Marc
30
0
0
0
0
0
0
23
Remolins Ot
20
0
0
0
0
0
0
3
Reyes Albert
28
0
0
0
0
0
0
20
Teixeira Joao
28
4
250
0
0
1
0
8
Vales Eric
24
3
161
0
0
2
0
3
Vales Marc
34
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cucu
25
4
175
0
0
1
0
7
Ferreira Silva Hugo
20
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Alex
26
1
61
0
0
0
0
11
Rosas Berto
22
3
270
0
0
2
0
9
Sanchez Aaron
28
2
107
0
0
0
0
8
Vieira Marcio
40
0
0
0
0
0
0
14
Vieitez Izan Fernandez
23
2
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarez Koldo
54