Bóng đá, Bỉ: Anderlecht trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Anderlecht
Sân vận động:
Lotto Park
(Anderlecht)
Sức chứa:
22 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối24.11.2024
30
7
349
1
0
0
0
25
Foket Thomas
30
6
122
0
0
0
0
73
Lapage Amando
20
1
6
0
0
0
0
5
N'Diaye Moussa
22
10
848
0
0
3
0
54
Sardella Killian
22
14
1176
0
0
4
0
4
Simic Jan-Carlo
19
12
983
2
0
5
0
14
Vertonghen Jan
Chấn thương gót chân Achilles
37
2
180
0
0
0
0
13
Zanka
34
11
901
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
9
240
0
1
1
0
18
Ashimeru Majeed
Chấn thương cơ
27
10
335
1
0
2
0
83
Degreef Tristan
19
4
102
0
0
1
0
32
Dendoncker Leander
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
29
6
540
0
0
1
0
17
Leoni Theo
24
13
855
2
0
2
0
23
Rits Mats
31
12
1036
0
0
1
0
10
Verschaeren Yari
23
14
930
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
10
369
1
2
1
0
12
Dolberg Kasper
27
13
1032
8
0
1
0
36
Dreyer Anders
26
12
897
1
3
0
0
27
Edozie Samuel
21
9
511
1
1
1
0
29
Stroeykens Mario
20
14
959
3
4
1
0
20
Vazquez Luis
23
13
267
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kikkenborg Mads
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Foket Thomas
30
1
90
0
0
1
0
73
Lapage Amando
20
1
21
0
0
1
0
5
N'Diaye Moussa
22
1
59
0
0
0
0
54
Sardella Killian
22
1
32
0
0
0
0
4
Simic Jan-Carlo
19
1
70
0
0
0
0
13
Zanka
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Degreef Tristan
19
1
90
0
0
1
0
17
Leoni Theo
24
1
90
0
0
0
0
23
Rits Mats
31
1
21
0
0
0
0
10
Verschaeren Yari
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
1
46
0
0
0
0
12
Dolberg Kasper
27
1
32
3
0
0
0
36
Dreyer Anders
26
1
70
1
0
0
0
27
Edozie Samuel
21
1
45
0
0
0
0
20
Vazquez Luis
23
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối24.11.2024
30
4
272
1
0
0
0
25
Foket Thomas
30
5
248
0
0
2
0
5
N'Diaye Moussa
22
5
260
0
0
0
0
54
Sardella Killian
22
6
308
0
0
1
0
4
Simic Jan-Carlo
19
6
540
0
0
1
0
13
Zanka
34
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
3
189
0
0
2
1
18
Ashimeru Majeed
Chấn thương cơ
27
4
109
0
0
1
0
83
Degreef Tristan
19
4
172
0
0
1
0
32
Dendoncker Leander
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
29
2
180
0
0
0
0
17
Leoni Theo
24
5
290
1
0
0
0
23
Rits Mats
31
5
450
0
1
1
0
10
Verschaeren Yari
23
6
233
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
3
124
1
0
0
0
12
Dolberg Kasper
27
6
282
1
1
1
0
36
Dreyer Anders
26
5
434
1
2
0
0
27
Edozie Samuel
21
3
143
1
0
0
0
29
Stroeykens Mario
20
6
425
1
1
0
0
20
Vazquez Luis
23
6
311
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Coosemans Colin
32
20
1800
0
0
1
0
66
Haentjens Michiel
18
0
0
0
0
0
0
16
Kikkenborg Mads
25
1
90
0
0
0
0
35
Schlieck Timo
18
0
0
0
0
0
0
63
Vanhoutte Timon
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Augustinsson Ludwig
Chấn thương đầu gối24.11.2024
30
11
621
2
0
0
0
71
Engwanda Nunzio
16
0
0
0
0
0
0
25
Foket Thomas
30
12
460
0
0
3
0
73
Lapage Amando
20
2
27
0
0
1
0
5
N'Diaye Moussa
22
16
1167
0
0
3
0
54
Sardella Killian
22
21
1516
0
0
5
0
4
Simic Jan-Carlo
19
19
1593
2
0
6
0
14
Vertonghen Jan
Chấn thương gót chân Achilles
37
2
180
0
0
0
0
13
Zanka
34
17
1441
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Angulo Nilson
21
12
429
0
1
3
1
18
Ashimeru Majeed
Chấn thương cơ
27
14
444
1
0
3
0
74
De Cat Nathan
16
0
0
0
0
0
0
80
De Corte Devon
18
0
0
0
0
0
0
83
Degreef Tristan
19
9
364
0
0
3
0
32
Dendoncker Leander
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
29
8
720
0
0
1
0
55
Kana Marco
22
0
0
0
0
0
0
17
Leoni Theo
24
19
1235
3
0
2
0
79
Maamar Ali
19
0
0
0
0
0
0
23
Rits Mats
31
18
1507
0
1
2
0
78
Tajaouart Anas
19
0
0
0
0
0
0
10
Verschaeren Yari
23
21
1253
1
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amuzu Francis
25
14
539
2
2
1
0
12
Dolberg Kasper
27
20
1346
12
1
2
0
36
Dreyer Anders
26
18
1401
3
5
0
0
27
Edozie Samuel
21
13
699
2
1
1
0
77
Robberechts Milan
20
0
0
0
0
0
0
29
Stroeykens Mario
20
20
1384
4
5
1
0
90
Ure Robbie
20
0
0
0
0
0
0
20
Vazquez Luis
23
20
637
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hubert David
36