Bóng đá, Bồ Đào Nha: Anadia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Anadia
Sân vận động:
Estádio Municipal Engenheiro Sílvio Henriques Cerveira
(Anadia)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
26
11
960
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baia Tiago
20
1
1
0
0
0
0
22
Ca Junilson
21
2
99
0
0
0
0
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
3
270
0
0
1
0
26
Gaio Pedro
27
4
278
0
0
1
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
9
727
0
0
1
0
5
Nuca
26
8
712
0
0
5
1
74
Patrick
22
7
593
0
0
2
1
19
Silva Rui
28
10
721
0
0
3
0
20
Vilela Miguel
24
4
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carvalho Daniel
20
6
268
2
0
0
0
71
Costa Joao
19
5
256
0
0
0
0
8
Erivaldo
30
6
296
0
0
0
0
6
Izata Diogo
27
11
909
0
0
3
0
25
Mathiola
27
8
291
0
0
1
0
23
Sinisterra Jean
24
10
634
0
0
3
0
11
Teles David
26
7
390
0
0
1
0
88
Ulisses
35
4
161
0
0
0
0
80
Zimbabwe
32
10
686
1
0
2
0
70
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
4
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre Mendy
23
10
401
2
0
1
0
17
Conceicao Moises
23
5
305
0
0
1
0
9
Hassan Mohcine
30
2
15
0
0
1
0
12
Liberal Daniel
24
8
449
0
0
3
0
7
Tipote Leandro
25
5
438
2
0
0
0
99
Yan Maranhao
22
10
757
9
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Santos Miguel
30
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
1
120
0
0
1
0
26
Gaio Pedro
27
1
120
0
0
0
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
1
120
0
0
0
0
5
Nuca
26
1
120
0
0
0
0
74
Patrick
22
1
0
1
0
0
0
19
Silva Rui
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carvalho Daniel
20
2
54
1
0
1
0
8
Erivaldo
30
1
66
0
0
0
0
6
Izata Diogo
27
1
54
0
0
0
0
25
Mathiola
27
1
55
0
0
0
0
23
Sinisterra Jean
24
1
66
0
0
0
0
11
Teles David
26
1
55
0
0
0
0
80
Zimbabwe
32
1
67
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Conceicao Moises
23
1
67
0
0
0
0
9
Hassan Mohcine
30
1
39
0
0
1
0
99
Yan Maranhao
22
2
82
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Fernandes Martins Tiago Filipe
26
11
960
0
0
2
0
33
Rodrigues Nataniel
27
0
0
0
0
0
0
13
Santos Miguel
30
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baia Tiago
20
1
1
0
0
0
0
22
Ca Junilson
21
2
99
0
0
0
0
3
Casagrande Pedro Eliezer
25
4
390
0
0
2
0
26
Gaio Pedro
27
5
398
0
0
1
0
15
Lazaro Lucas Joao Paulo
28
10
847
0
0
1
0
5
Nuca
26
9
832
0
0
5
1
91
Patrick
33
0
0
0
0
0
0
74
Patrick
22
8
593
1
0
2
1
5
Ribeiro Andre Martins
20
0
0
0
0
0
0
19
Silva Rui
28
11
841
0
0
3
0
20
Vilela Miguel
24
4
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Carvalho Daniel
20
8
322
3
0
1
0
71
Costa Joao
19
5
256
0
0
0
0
8
Erivaldo
30
7
362
0
0
0
0
6
Izata Diogo
27
12
963
0
0
3
0
25
Mathiola
27
9
346
0
0
1
0
23
Sinisterra Jean
24
11
700
0
0
3
0
11
Teles David
26
8
445
0
0
1
0
88
Ulisses
35
4
161
0
0
0
0
73
Vaz Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
80
Zimbabwe
32
11
753
1
0
3
0
70
de Azevedo Carvalho Joao Felipe
20
4
116
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre Mendy
23
10
401
2
0
1
0
17
Conceicao Moises
23
6
372
0
0
1
0
72
Cruz Leandro
20
0
0
0
0
0
0
9
Hassan Mohcine
30
3
54
0
0
2
0
12
Liberal Daniel
24
8
449
0
0
3
0
71
Terpugov Nazar
20
0
0
0
0
0
0
7
Tipote Leandro
25
5
438
2
0
0
0
99
Yan Maranhao
22
12
839
11
0
3
0