Bóng đá, Pháp: Amiens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Amiens
Sân vận động:
Stade de la Licorne
(Amiens)
Sức chứa:
12 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gurtner Regis
37
13
1170
0
0
0
0
16
Sauvage Alexis
33
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bakayoko Siaka
19
9
525
1
0
1
0
39
Chabane Amine
18
1
1
0
0
0
0
14
Corchia Sebastien
34
11
896
0
4
3
0
2
Fofana Mamadou
26
13
1104
0
0
0
0
13
Jaouab Mohamed
22
7
332
0
0
2
0
5
Urhoghide Osaze
24
11
745
2
0
2
1
19
Vita Remy
23
13
1170
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boya Frank
28
13
767
0
1
2
0
45
Fofana Ibrahim
21
6
19
0
0
1
0
25
Gene Owen
21
13
1084
0
1
2
0
20
Kaiboue Kylian
26
11
843
3
1
1
0
10
Kandil Nordine
23
10
862
1
0
0
0
7
Leautey Antoine
28
13
1148
4
1
0
0
27
Lutin Rayan
21
13
768
0
4
2
0
18
Manitu Messy
18
3
76
0
0
0
0
35
Moussier Louis
18
3
11
0
0
0
0
58
Tine Mactar
22
4
28
0
0
1
0
22
Đào Elyess
18
6
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chibozo Ange
21
4
14
0
0
0
0
38
Ikia Dimi Yvan Junior
20
1
8
0
0
0
0
9
Mafouta Louis
30
13
1111
6
1
1
0
94
Touho Mathis
19
3
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daf Omar
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gurtner Regis
37
13
1170
0
0
0
0
30
Rongier Matthieu
22
0
0
0
0
0
0
16
Sauvage Alexis
33
0
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bakayoko Siaka
19
9
525
1
0
1
0
39
Chabane Amine
18
1
1
0
0
0
0
14
Corchia Sebastien
34
11
896
0
4
3
0
2
Fofana Mamadou
26
13
1104
0
0
0
0
13
Jaouab Mohamed
22
7
332
0
0
2
0
5
Urhoghide Osaze
24
11
745
2
0
2
1
19
Vita Remy
23
13
1170
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Boya Frank
28
13
767
0
1
2
0
45
Fofana Ibrahim
21
6
19
0
0
1
0
25
Gene Owen
21
13
1084
0
1
2
0
20
Kaiboue Kylian
26
11
843
3
1
1
0
10
Kandil Nordine
23
10
862
1
0
0
0
7
Leautey Antoine
28
13
1148
4
1
0
0
27
Lutin Rayan
21
13
768
0
4
2
0
18
Manitu Messy
18
3
76
0
0
0
0
35
Moussier Louis
18
3
11
0
0
0
0
58
Tine Mactar
22
4
28
0
0
1
0
22
Đào Elyess
18
6
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chibozo Ange
21
4
14
0
0
0
0
38
Ikia Dimi Yvan Junior
20
1
8
0
0
0
0
9
Mafouta Louis
30
13
1111
6
1
1
0
94
Touho Mathis
19
3
53
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daf Omar
47