Bóng đá, Brazil: America Mineiro Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
America Mineiro Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Taina
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dayse
20
1
4
0
0
0
0
13
Hingredy
25
10
698
2
0
1
0
6
Ilana
30
15
1234
0
0
1
0
23
Karol Arcanjo
27
14
1197
1
0
5
0
16
Lais
21
8
601
0
0
1
0
4
Maira
23
15
1350
1
0
0
0
11
Radija
22
15
1129
1
0
0
0
27
Sassa
31
14
1090
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
21
10
364
0
0
3
0
17
Aparecida Maisa
22
7
136
0
0
1
0
10
Gauto Fany
32
10
397
1
0
2
0
2
Karol Dias
28
6
118
0
0
1
0
15
Mariana Fausto
27
12
842
0
0
2
0
3
da Silva Ana
19
4
155
0
0
0
0
30
de Souza Thayna
21
3
35
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Felix Taysa
22
2
20
0
0
0
0
9
Gadu
27
13
901
5
0
2
0
14
Iara
24
15
1029
2
0
1
0
7
Lilian
28
13
313
1
0
0
0
8
Silvani
30
11
285
0
0
2
0
24
Soraya
28
14
1095
6
0
2
0
18
Valeria
31
14
582
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Taina
29
15
1350
0
0
1
0
22
Taluane
26
0
0
0
0
0
0
12
Thais
37
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dayse
20
1
4
0
0
0
0
13
Hingredy
25
10
698
2
0
1
0
6
Ilana
30
15
1234
0
0
1
0
23
Karol Arcanjo
27
14
1197
1
0
5
0
16
Lais
21
8
601
0
0
1
0
4
Maira
23
15
1350
1
0
0
0
11
Radija
22
15
1129
1
0
0
0
27
Sassa
31
14
1090
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ana Flavia
21
10
364
0
0
3
0
17
Aparecida Maisa
22
7
136
0
0
1
0
10
Gauto Fany
32
10
397
1
0
2
0
2
Karol Dias
28
6
118
0
0
1
0
20
Lozada Rocio
26
0
0
0
0
0
0
15
Mariana Fausto
27
12
842
0
0
2
0
3
da Silva Ana
19
4
155
0
0
0
0
30
de Souza Thayna
21
3
35
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Felix Taysa
22
2
20
0
0
0
0
9
Gadu
27
13
901
5
0
2
0
14
Iara
24
15
1029
2
0
1
0
7
Lilian
28
13
313
1
0
0
0
8
Silvani
30
11
285
0
0
2
0
24
Soraya
28
14
1095
6
0
2
0
18
Valeria
31
14
582
2
0
0
0