Bóng đá, Brazil: America MG trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
America MG
Sân vận động:
Mineirão
(Belo Horizonte)
Sức chứa:
61 927
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dalberson
27
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ale
34
9
742
1
0
2
0
20
Daniel Borges
31
4
205
0
0
2
0
33
Eder
29
8
660
0
0
2
0
18
Julio
21
5
384
0
0
3
0
6
Marlon
Chấn thương
30
9
743
1
2
4
0
4
Pedro Barcelos
28
3
129
0
0
1
0
45
Ricardo Silva
32
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fabinho
25
7
574
1
1
0
0
19
Felipe Amaral
21
5
178
0
0
1
0
97
Gustavo
Chấn thương
23
2
33
0
1
0
0
8
Juninho
37
9
778
1
1
1
0
36
Mateus Henrique
22
10
697
0
2
2
0
15
Moises
36
9
628
0
1
0
1
30
Nicolas
27
4
160
0
0
2
0
75
Rodriguinho
21
9
230
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adyson
19
4
79
0
0
0
0
9
Brenner
30
3
122
1
0
0
0
11
Felipe Azevedo
Chấn thương
37
7
275
0
2
0
0
10
Martin Benitez
Chấn thương
30
5
106
1
1
0
1
78
Renato Marques
20
9
500
4
1
4
0
29
Vitor Jacare
25
9
573
1
2
1
0
68
Yago Santos
21
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cauan Almeida
35
Lisca
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dalberson
27
15
1350
0
0
2
0
1
Elias
29
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ale
34
34
2860
4
1
5
0
20
Daniel Borges
31
17
1007
0
1
1
0
33
Eder
29
26
2250
1
0
7
0
18
Julio
21
6
399
0
0
0
0
3
Lucao
28
15
1260
1
1
1
0
6
Marlon
Chấn thương
30
29
2518
1
3
4
0
72
Paulo
20
1
2
0
0
0
0
4
Pedro Barcelos
28
1
15
0
0
0
0
45
Ricardo Silva
32
32
2756
0
0
10
0
37
Thauan
20
6
153
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Daniel Junior
22
8
397
1
1
1
0
5
Elizari Fernando
33
18
1194
2
2
1
0
28
Fabinho
25
33
1963
7
2
2
0
19
Felipe Amaral
21
21
820
0
0
2
0
39
Flavio Silva
24
2
86
0
0
0
0
97
Gustavo
Chấn thương
23
5
42
0
0
1
0
8
Juninho
37
36
3102
5
4
3
0
36
Mateus Henrique
22
28
2233
0
1
8
0
15
Moises
36
29
1195
2
0
4
1
30
Nicolas
27
15
818
1
0
2
0
75
Rodriguinho
21
16
1080
4
1
3
0
77
Wallisson
27
20
535
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adyson
19
29
1535
2
2
5
0
9
Brenner
30
24
1200
6
1
1
0
11
Felipe Azevedo
Chấn thương
37
16
508
0
0
1
0
99
Jonathas
35
6
173
1
0
0
0
10
Martin Benitez
Chấn thương
30
10
548
0
5
2
0
88
Matheus Davo
25
15
707
2
0
0
0
78
Renato Marques
20
27
1271
4
2
2
0
7
Vinicius
31
13
228
0
0
0
0
29
Vitor Jacare
25
15
582
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cauan Almeida
35
Lisca
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cassio
22
0
0
0
0
0
0
31
Dalberson
27
25
2250
0
0
3
0
1
Elias
29
22
1980
0
0
1
0
12
Jory
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ale
34
43
3602
5
1
7
0
20
Daniel Borges
31
21
1212
0
1
3
0
33
Eder
29
34
2910
1
0
9
0
71
Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
18
Julio
21
11
783
0
0
3
0
3
Lucao
28
15
1260
1
1
1
0
6
Marlon
Chấn thương
30
38
3261
2
5
8
0
72
Paulo
20
1
2
0
0
0
0
4
Pedro Barcelos
28
4
144
0
0
1
0
45
Ricardo Silva
32
39
3386
0
0
12
0
71
Samuel Alves
20
0
0
0
0
0
0
37
Thauan
20
6
153
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Daniel Junior
22
8
397
1
1
1
0
5
Elizari Fernando
33
18
1194
2
2
1
0
28
Fabinho
25
40
2537
8
3
2
0
19
Felipe Amaral
21
26
998
0
0
3
0
39
Flavio Silva
24
2
86
0
0
0
0
97
Gustavo
Chấn thương
23
7
75
0
1
1
0
8
Juninho
37
45
3880
6
5
4
0
36
Mateus Henrique
22
38
2930
0
3
10
0
15
Moises
36
38
1823
2
1
4
2
30
Nicolas
27
19
978
1
0
4
0
70
Rafa Barcelos
20
0
0
0
0
0
0
75
Rodriguinho
21
25
1310
4
3
4
0
77
Wallisson
27
20
535
0
0
4
0
69
Yago Souza
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Adyson
19
33
1614
2
2
5
0
9
Brenner
30
27
1322
7
1
1
0
11
Felipe Azevedo
Chấn thương
37
23
783
0
2
1
0
99
Jonathas
35
6
173
1
0
0
0
10
Martin Benitez
Chấn thương
30
15
654
1
6
2
1
88
Matheus Davo
25
15
707
2
0
0
0
78
Renato Marques
20
36
1771
8
3
6
0
7
Vinicius
31
13
228
0
0
0
0
29
Vitor Jacare
25
24
1155
2
2
2
0
68
Yago Santos
21
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cauan Almeida
35
Lisca
52