Bóng đá, Colombia: America De Cali trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
America De Cali
Sân vận động:
Estadio Olímpico Pascual Guerrero
(Cali)
Sức chứa:
37 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
26
2290
0
0
2
0
30
Quintero Luis
26
1
90
0
0
0
0
12
Soto Jorge
31
12
1041
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
34
2882
1
1
6
0
13
Castrillon Nilson
28
17
1441
1
1
0
0
23
Medina Brayan
22
2
180
0
0
0
0
14
Mina David
25
16
941
0
1
3
1
4
Mosquera Andres
34
24
2003
0
0
1
0
5
Palacios Jeisson
30
20
1395
1
1
6
0
21
Velasco Edwin
33
27
2387
0
4
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
12
895
0
0
3
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
32
2450
7
5
3
0
92
Candelo Yerson
32
13
1082
0
4
1
0
36
Escobar Josen
19
23
1191
0
1
2
1
16
Gomez Luis
25
14
529
1
0
2
0
32
Leys Franco
31
20
1369
1
0
4
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
15
874
0
0
2
1
42
Quinones Jader
23
28
1407
1
1
5
1
17
Rivera Harold
31
34
2222
3
2
7
2
41
Sanchez Juan
21
1
8
0
0
1
0
25
Zapata Alexis
29
22
1029
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
29
1943
10
3
1
1
20
Ramos Adrian
38
24
1021
5
1
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
25
901
1
1
4
0
11
Vergara Duvan
28
16
1280
8
1
4
0
33
Zuleta Mateo
22
5
158
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Soto Jorge
31
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
6
540
0
0
1
0
13
Castrillon Nilson
28
4
271
0
0
1
0
23
Medina Brayan
22
1
90
0
0
1
0
14
Mina David
25
4
155
0
0
1
0
4
Mosquera Andres
34
4
272
0
0
2
0
5
Palacios Jeisson
30
3
180
0
0
1
0
21
Velasco Edwin
33
3
178
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
5
304
1
0
3
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
5
446
0
0
2
0
92
Candelo Yerson
32
5
391
0
0
1
0
36
Escobar Josen
19
2
15
0
0
0
0
16
Gomez Luis
25
3
145
0
0
0
0
32
Leys Franco
31
5
370
0
0
2
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
1
5
0
0
0
0
42
Quinones Jader
23
5
206
1
0
0
0
17
Rivera Harold
31
6
472
0
0
2
0
25
Zapata Alexis
29
6
340
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
5
405
0
0
1
0
20
Ramos Adrian
38
3
48
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
2
93
0
0
0
0
11
Vergara Duvan
28
5
390
2
0
0
0
33
Zuleta Mateo
22
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
1
90
0
0
0
0
13
Castrillon Nilson
28
1
28
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
33
1
68
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
1
90
1
0
0
0
36
Escobar Josen
19
1
45
0
0
1
0
32
Leys Franco
31
1
46
0
0
1
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
1
90
0
0
1
0
42
Quinones Jader
23
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
1
32
0
0
0
0
20
Ramos Adrian
38
1
90
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
1
23
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Graterol Joel
27
27
2380
0
0
2
0
30
Quintero Luis
26
1
90
0
0
0
0
12
Soto Jorge
31
18
1581
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bocanegra Daniel
37
41
3512
1
1
7
0
13
Castrillon Nilson
28
22
1740
1
1
1
0
23
Medina Brayan
22
3
270
0
0
1
0
14
Mina David
25
20
1096
0
1
4
1
4
Mosquera Andres
34
28
2275
0
0
3
0
5
Palacios Jeisson
30
23
1575
1
1
7
0
34
Quinones Sebastian
?
0
0
0
0
0
0
21
Velasco Edwin
33
31
2633
0
4
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balanta Eder
31
17
1199
1
0
6
0
7
Barrios Puerta Cristian Dario
26
38
2986
8
5
5
0
92
Candelo Yerson
32
18
1473
0
4
2
0
36
Escobar Josen
19
26
1251
0
1
3
1
16
Gomez Luis
25
17
674
1
0
2
0
32
Leys Franco
31
26
1785
1
0
7
0
19
Paz Mulato Luis Alejandro
36
17
969
0
0
3
1
42
Quinones Jader
23
34
1659
2
1
5
1
17
Rivera Harold
31
40
2694
3
2
9
2
41
Sanchez Juan
21
1
8
0
0
1
0
25
Zapata Alexis
29
28
1369
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Holgado Rodrigo Julian
29
35
2380
10
3
2
1
20
Ramos Adrian
38
28
1159
5
1
0
0
46
Riascos Luis Felipe
18
0
0
0
0
0
0
22
Valencia Ruiz Ever Augusto
27
28
1017
1
2
4
0
11
Vergara Duvan
28
21
1670
10
1
4
0
33
Zuleta Mateo
22
7
178
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Escobar Alexander
59
da Silva Echeverrito Jorge Orosman
62