Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Amedspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Amedspor
Sân vận động:
Diyarbakır Stadium
(Diyarbakır)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aslan Nurullah
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayram Omer
33
8
523
0
3
3
0
4
Cetin Veli
30
2
56
0
0
0
0
15
Gezer Ugur
30
8
554
0
0
3
1
35
Koc Alberk
27
9
613
0
1
2
0
36
N'Koulou Nicolas
34
12
917
0
0
1
0
24
Tur Batuhan
32
9
503
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
33
10
807
0
0
4
0
21
Yesil Mehmet
26
9
674
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Aydin Oktay
27
12
521
1
0
1
0
6
Cassubie Yohan
24
12
1048
0
1
1
0
10
Cekdar Orhan
26
7
402
0
0
2
0
23
Ceylan Yilmaz
24
3
60
0
0
0
0
22
Davas Dogan
27
6
144
0
0
1
0
17
Gradel Max
36
8
692
1
1
1
0
18
Kurt Sinan
29
9
361
0
1
0
0
5
Odabasoglu Serkan
29
6
194
0
0
0
0
11
Traore Adama
29
11
882
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assombalonga Britt
31
10
803
2
1
1
0
8
Lourenco Bruno
26
9
655
2
1
2
0
44
Lovric Kristijan
28
7
252
1
0
3
0
99
Taylan Yakal
24
4
156
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cetin Servet
43
Sero Nurettin
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aslan Nurullah
27
12
1080
0
0
0
0
24
Bilen Eren
23
0
0
0
0
0
0
83
Dogan Ogul Kaan
23
0
0
0
0
0
0
96
Sapan Veysel
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bayram Omer
33
8
523
0
3
3
0
4
Cetin Veli
30
2
56
0
0
0
0
15
Gezer Ugur
30
8
554
0
0
3
1
35
Koc Alberk
27
9
613
0
1
2
0
36
N'Koulou Nicolas
34
12
917
0
0
1
0
77
Sasa Erkan
21
0
0
0
0
0
0
24
Tur Batuhan
32
9
503
0
0
0
0
7
Ucar Mehmet
33
10
807
0
0
4
0
21
Yesil Mehmet
26
9
674
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Aydin Oktay
27
12
521
1
0
1
0
6
Cassubie Yohan
24
12
1048
0
1
1
0
10
Cekdar Orhan
26
7
402
0
0
2
0
23
Ceylan Yilmaz
24
3
60
0
0
0
0
22
Davas Dogan
27
6
144
0
0
1
0
17
Gradel Max
36
8
692
1
1
1
0
18
Kurt Sinan
29
9
361
0
1
0
0
5
Odabasoglu Serkan
29
6
194
0
0
0
0
11
Traore Adama
29
11
882
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Assombalonga Britt
31
10
803
2
1
1
0
8
Lourenco Bruno
26
9
655
2
1
2
0
44
Lovric Kristijan
28
7
252
1
0
3
0
99
Taylan Yakal
24
4
156
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cetin Servet
43
Sero Nurettin
64