Bóng đá, Brazil: Amazonas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Amazonas
Sân vận động:
Estádio Municipal Carlos Zamith
(Manaus)
Sức chứa:
6 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabian Volpi
27
1
90
0
0
0
0
12
Marcao
32
33
2970
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ezequiel
31
27
2164
0
0
9
0
6
Fabiano
34
34
2825
0
0
7
1
14
Ivan Alvarino
23
29
2488
1
0
10
2
4
Miranda
24
27
2404
2
0
9
2
2
Patric
35
8
713
0
1
0
0
21
Renan Castro
29
15
897
0
0
2
0
16
Sidcley
31
10
249
0
1
2
0
3
Thiago Spice
39
1
1
0
0
1
0
13
Tiago Cameta
32
6
299
0
0
1
0
13
Wellington Manzoli
23
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
24
1756
2
1
7
1
11
Cocote
20
13
357
1
0
3
0
15
David
29
3
92
0
0
0
0
31
Dentinho
35
5
131
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
32
1884
1
5
9
0
7
Erick Varao
28
20
1410
1
2
4
0
17
Guilherme Xavier
29
13
804
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
23
1298
1
1
8
0
20
Para
22
16
560
0
0
1
0
10
Rafael Tavares
33
27
1356
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
16
526
0
2
2
0
25
DG
25
2
31
0
0
0
0
22
Enio
23
35
2482
2
4
7
0
31
Gustavo Ermel
29
4
88
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
15
401
0
0
1
0
9
Luan Silva
32
13
807
5
1
4
0
11
Matheus Serafim
26
33
2693
6
2
3
0
23
Robson Duarte
31
3
123
0
0
1
0
99
Sassa
30
26
1475
3
1
5
0
18
Uchuari Jonny
30
4
129
0
0
0
0
19
William Barbio
32
16
385
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Marcao
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ezequiel
31
1
21
0
0
0
0
6
Fabiano
34
2
180
0
0
0
0
14
Ivan Alvarino
23
1
90
0
0
0
0
4
Miranda
24
1
90
0
0
0
0
2
Patric
35
2
160
0
0
1
0
21
Renan Castro
29
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
1
21
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
1
0
1
0
0
0
17
Guilherme Xavier
29
2
174
0
0
0
0
5
Jorge Jimenez
31
2
35
0
0
0
0
20
Para
22
2
125
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Enio
23
2
41
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
1
36
0
0
0
0
11
Matheus Serafim
26
2
176
0
0
0
0
99
Sassa
30
2
151
0
0
0
0
19
William Barbio
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fabian Volpi
27
1
90
0
0
0
0
12
Marcao
32
34
3060
0
0
2
0
1
Oliveira
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alison
26
0
0
0
0
0
0
2
Ezequiel
31
28
2185
0
0
9
0
6
Fabiano
34
36
3005
0
0
7
1
14
Ivan Alvarino
23
30
2578
1
0
10
2
4
Miranda
24
28
2494
2
0
9
2
2
Patric
35
10
873
0
1
1
0
21
Renan Castro
29
16
902
0
0
2
0
16
Sidcley
31
10
249
0
1
2
0
3
Thiago Spice
39
1
1
0
0
1
0
13
Tiago Cameta
32
6
299
0
0
1
0
3
Wellington
29
0
0
0
0
0
0
13
Wellington Manzoli
23
2
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cauan Barros
20
25
1777
2
1
8
1
11
Cocote
20
13
357
1
0
3
0
15
David
29
3
92
0
0
0
0
31
Dentinho
35
5
131
0
0
1
0
8
Diego Torres
34
33
1884
2
5
9
0
7
Erick Varao
28
20
1410
1
2
4
0
17
Guilherme Xavier
29
15
978
0
0
2
0
5
Jorge Jimenez
31
25
1333
1
1
8
0
20
Para
22
18
685
0
0
1
0
5
Philippe Guimaraes
33
0
0
0
0
0
0
10
Rafael Tavares
33
28
1411
1
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bruno Lopes
29
16
526
0
2
2
0
25
DG
25
2
31
0
0
0
0
22
Enio
23
37
2523
2
4
7
0
31
Gustavo Ermel
29
4
88
0
0
0
0
70
Igor Bolt
24
16
437
0
0
1
0
9
Luan Silva
32
13
807
5
1
4
0
11
Matheus Serafim
26
35
2869
6
2
3
0
23
Robson Duarte
31
3
123
0
0
1
0
99
Sassa
30
28
1626
3
1
5
0
18
Uchuari Jonny
30
4
129
0
0
0
0
19
William Barbio
32
17
475
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rafael Lacerda
40