Bóng đá, Bồ Đào Nha: Alverca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Alverca
Sân vận động:
Estadio Complexo Desportivo de Alverca
(Alverca do Ribatejo)
Sức chứa:
7 705
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Joao Bravim
26
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
1
25
0
0
0
0
4
Iago Mendonca
25
4
316
0
0
2
0
52
Lucas Kawan
21
4
288
0
0
1
0
3
Oliveira Alysson
22
7
481
0
0
3
0
13
Paulo Eduardo
22
7
587
0
0
3
0
36
Thauan Lara
20
5
317
0
1
0
0
5
Varela Fernando
36
11
964
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ageu Eduardo
22
5
361
1
0
1
0
8
Bessa Eber
32
4
81
0
0
1
0
95
Da Silva Janickson Lamine
19
2
23
0
0
0
0
25
Dias Ricardo
33
10
677
0
0
3
0
88
Martins Diogo
28
11
616
0
0
1
0
48
Mateus Sarara
22
4
154
0
0
2
0
35
Pedro Bicalho
23
11
697
0
0
1
0
16
Pires Miguel
22
11
866
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
27
11
855
3
1
3
0
7
Brenner
22
11
712
0
1
2
0
9
Carter Anthony
30
11
786
4
2
2
0
18
Eduardo Wilson
34
5
70
0
0
0
0
17
Harramiz Soares
34
3
66
0
0
0
0
89
Joao Marcos
24
7
182
0
0
1
0
11
Luiz Miguel
22
9
396
0
0
3
0
89
Rodriguez Ledesma Joao
24
3
40
0
0
0
0
74
Shinga Kwenzokuhle
24
3
194
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Vasco
35
Jose Pedro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Silva Pedro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
1
16
0
0
0
0
4
Iago Mendonca
25
1
8
0
0
0
0
13
Paulo Eduardo
22
1
83
0
0
0
0
36
Thauan Lara
20
1
90
0
0
0
0
6
Velazquez Sema
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ageu Eduardo
22
1
90
0
0
1
0
8
Bessa Eber
32
1
31
1
0
0
0
35
Pedro Bicalho
23
1
90
0
0
0
0
16
Pires Miguel
22
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
27
2
83
1
0
0
0
7
Brenner
22
2
60
1
0
0
0
9
Carter Anthony
30
1
75
1
0
0
0
18
Eduardo Wilson
34
1
90
0
0
0
0
17
Harramiz Soares
34
1
16
1
0
1
0
89
Rodriguez Ledesma Joao
24
1
0
1
0
0
0
74
Shinga Kwenzokuhle
24
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Vasco
35
Jose Pedro
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Joao Bravim
26
11
990
0
0
1
0
23
Silva Pedro
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
David Bruno
32
2
41
0
0
0
0
14
Ferreira Kauan
21
0
0
0
0
0
0
4
Iago Mendonca
25
5
324
0
0
2
0
52
Lucas Kawan
21
4
288
0
0
1
0
3
Oliveira Alysson
22
7
481
0
0
3
0
13
Paulo Eduardo
22
8
670
0
0
3
0
34
Talisca
21
0
0
0
0
0
0
36
Thauan Lara
20
6
407
0
1
0
0
5
Varela Fernando
36
11
964
1
1
0
0
6
Velazquez Sema
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Ageu Eduardo
22
6
451
1
0
2
0
8
Bessa Eber
32
5
112
1
0
1
0
95
Da Silva Janickson Lamine
19
2
23
0
0
0
0
25
Dias Ricardo
33
10
677
0
0
3
0
88
Martins Diogo
28
11
616
0
0
1
0
48
Mateus Sarara
22
4
154
0
0
2
0
35
Pedro Bicalho
23
12
787
0
0
1
0
16
Pires Miguel
22
12
941
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Andrezinho
27
13
938
4
1
3
0
7
Brenner
22
13
772
1
1
2
0
9
Carter Anthony
30
12
861
5
2
2
0
18
Eduardo Wilson
34
6
160
0
0
0
0
17
Harramiz Soares
34
4
82
1
0
1
0
11
Joao Diogo
25
0
0
0
0
0
0
89
Joao Marcos
24
7
182
0
0
1
0
11
Luiz Miguel
22
9
396
0
0
3
0
89
Rodriguez Ledesma Joao
24
4
40
1
0
0
0
74
Shinga Kwenzokuhle
24
4
202
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Costa Vasco
35
Jose Pedro
46