Bóng đá, Anh: Altrincham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Altrincham
Sân vận động:
Moss Lane
(Altrincham)
Sức chứa:
7 873
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Randle Harvey
21
1
90
0
0
0
0
1
Ross Ethan
27
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baines Lewis
26
11
945
0
0
0
0
2
Banks Lewis
27
17
1353
1
0
5
0
23
Golden Tylor
25
16
1290
1
0
3
0
3
Jones Edward
23
11
693
1
0
4
1
16
Jones James
27
16
1395
1
0
0
0
31
Olson Charlie
20
1
90
0
0
0
0
31
Teale Connor
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cooper Jake
23
11
732
0
0
0
0
22
Crawford Tom
25
17
1519
2
0
5
1
8
Marriott Isaac
26
1
2
0
0
0
0
10
Newby Alex
29
18
1391
6
0
2
0
6
Osborne Elliot
28
16
1144
1
0
2
0
20
Reddin Kahrel
20
17
770
1
0
1
0
28
Thompson Remi
22
1
6
0
0
0
0
19
Wilson George
23
13
643
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amaluzor Justin
28
15
1172
2
0
3
0
29
Bickerstaff Jake
23
7
256
0
0
0
0
7
Crankshaw Oliver
26
3
39
0
0
1
0
21
Haygarth Maxwell
22
6
252
0
0
2
0
14
Kosylo Matty
32
9
212
1
0
2
0
9
Linney Regan
27
18
1193
9
0
5
0
24
Nuttall Joseph
27
14
548
1
0
0
0
17
Weaver Lucas
?
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fallon Louie
17
1
82
0
0
0
0
30
Randle Harvey
21
2
99
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Joel
19
1
67
0
0
0
0
4
Baines Lewis
26
1
46
0
0
0
0
2
Banks Lewis
27
2
82
0
0
0
0
23
Golden Tylor
25
2
114
0
0
0
0
3
Jones Edward
23
2
123
0
0
0
0
16
Jones James
27
1
45
0
0
0
0
31
Teale Connor
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cooper Jake
23
1
90
0
0
0
0
22
Crawford Tom
25
1
90
1
0
0
0
18
German Owen
19
1
89
0
1
0
0
8
Marriott Isaac
26
1
46
0
0
0
0
10
Newby Alex
29
2
70
0
0
0
0
6
Osborne Elliot
28
1
90
0
0
0
0
20
Reddin Kahrel
20
2
180
0
0
0
0
8
Whittle Max
?
1
2
0
0
0
0
19
Wilson George
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bickerstaff Jake
23
1
90
0
0
0
0
7
Crankshaw Oliver
26
1
66
0
1
0
0
33
Donawa Justin
28
1
46
0
0
0
0
21
Haygarth Maxwell
22
1
67
0
0
0
0
14
Kosylo Matty
32
2
180
1
0
0
0
24
Nuttall Joseph
27
1
46
0
0
0
0
17
Weaver Lucas
?
1
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Fallon Louie
17
1
82
0
0
0
0
30
Randle Harvey
21
3
189
0
0
0
0
1
Ross Ethan
27
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Joel
19
1
67
0
0
0
0
4
Baines Lewis
26
12
991
0
0
0
0
2
Banks Lewis
27
19
1435
1
0
5
0
23
Golden Tylor
25
18
1404
1
0
3
0
3
Jones Edward
23
13
816
1
0
4
1
16
Jones James
27
17
1440
1
0
0
0
31
Olson Charlie
20
1
90
0
0
0
0
31
Teale Connor
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cooper Jake
23
12
822
0
0
0
0
22
Crawford Tom
25
18
1609
3
0
5
1
18
German Owen
19
1
89
0
1
0
0
8
Marriott Isaac
26
2
48
0
0
0
0
10
Newby Alex
29
20
1461
6
0
2
0
6
Osborne Elliot
28
17
1234
1
0
2
0
20
Reddin Kahrel
20
19
950
1
0
1
0
28
Thompson Remi
22
1
6
0
0
0
0
8
Whittle Max
?
1
2
0
0
0
0
19
Wilson George
23
14
688
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Amaluzor Justin
28
15
1172
2
0
3
0
29
Bickerstaff Jake
23
8
346
0
0
0
0
7
Crankshaw Oliver
26
4
105
0
1
1
0
33
Donawa Justin
28
1
46
0
0
0
0
21
Haygarth Maxwell
22
7
319
0
0
2
0
14
Kosylo Matty
32
11
392
2
0
2
0
9
Linney Regan
27
18
1193
9
0
5
0
24
Nuttall Joseph
27
15
594
1
0
0
0
17
Weaver Lucas
?
2
62
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parkinson Phil
43