Bóng đá, Ý: Altamura trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Altamura
Sân vận động:
Sân vận động Tonino D'Angelo
(Altamura)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Pane Pasquale
34
12
1080
0
0
0
0
22
Viola Antonino
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
8
478
0
0
1
0
31
De Santis Eros
27
14
1199
1
0
2
0
13
Gigliotti Guillaume
35
8
595
0
0
1
0
19
Mane Balla Moussa
21
14
1183
0
0
3
0
3
Poggesi Andrea
22
6
325
0
0
1
0
5
Sadiki Kosovar
26
6
511
0
0
2
0
18
Silletti Enrico
26
14
1102
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreoli Lorenzo
23
7
218
0
0
1
0
78
Bumbu Jonathan
25
13
446
0
0
2
0
99
D'Amico Felice
24
13
812
3
0
3
0
4
Dipinto Nicola
22
15
1237
1
0
2
0
44
Franco Daniele
30
12
907
0
0
2
0
16
Grande Michele
21
4
229
0
0
1
0
10
Peschetola Lorenzo
21
12
431
0
0
2
0
7
Rolando Mattia
32
15
1174
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leonetti Vito
30
14
945
7
0
5
0
9
Minesso Mattia
34
11
534
2
0
2
0
11
Molinaro Salvatore
26
13
425
0
0
0
0
30
Palermo Ryduan
28
12
350
1
0
2
0
32
Sabbatani Antonio
22
7
408
1
0
2
0
90
Simone Giuseppe
20
2
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Di Toma Luca
17
0
0
0
0
0
0
23
Pane Pasquale
34
12
1080
0
0
0
0
12
Spina Alberto
21
0
0
0
0
0
0
22
Viola Antonino
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Acampa Davide
21
8
478
0
0
1
0
31
De Santis Eros
27
14
1199
1
0
2
0
13
Gigliotti Guillaume
35
8
595
0
0
1
0
19
Mane Balla Moussa
21
14
1183
0
0
3
0
3
Poggesi Andrea
22
6
325
0
0
1
0
5
Sadiki Kosovar
26
6
511
0
0
2
0
18
Silletti Enrico
26
14
1102
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Andreoli Lorenzo
23
7
218
0
0
1
0
78
Bumbu Jonathan
25
13
446
0
0
2
0
99
D'Amico Felice
24
13
812
3
0
3
0
4
Dipinto Nicola
22
15
1237
1
0
2
0
44
Franco Daniele
30
12
907
0
0
2
0
16
Grande Michele
21
4
229
0
0
1
0
10
Peschetola Lorenzo
21
12
431
0
0
2
0
7
Rolando Mattia
32
15
1174
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Leonetti Vito
30
14
945
7
0
5
0
9
Minesso Mattia
34
11
534
2
0
2
0
11
Molinaro Salvatore
26
13
425
0
0
0
0
30
Palermo Ryduan
28
12
350
1
0
2
0
32
Sabbatani Antonio
22
7
408
1
0
2
0
90
Simone Giuseppe
20
2
61
0
0
0
0