Bóng đá, Kazakhstan: Altai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Altai
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kapanov Serikbol
28
4
360
0
0
0
0
2
Pivkin Nikita
21
3
252
0
0
0
0
1
Sapargaliev Anuar
26
17
1459
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dastan Darkhan
18
14
725
0
0
0
0
4
Ganiev Ilyar
18
1
22
0
0
0
0
50
Idigov Islam
22
7
369
0
0
0
0
88
Ivanov Sergey
20
18
1620
0
0
2
0
23
Kenzhegulov Doszhan
24
21
1758
1
0
2
0
21
Kovalev Matvey
18
15
813
0
0
3
1
13
Malikov Bakytzhan
20
15
635
2
0
4
0
5
Orazbek Amirali
20
5
232
0
0
0
1
28
Temirkhan Rustam
27
20
1748
1
0
4
0
95
Zarzhitskiy Timur
18
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dzhanuzakov Aslan
31
16
1129
0
0
6
1
7
Kan Gavril
25
17
1157
2
0
4
0
27
Kukeev Zhannur
21
22
1720
1
0
5
1
39
Kushkumbayev Dias
21
7
299
0
0
2
0
47
Lysenko Radmir
20
1
5
0
0
0
0
8
Sapargaliyev Almas
30
20
1465
0
0
1
0
9
Seytkaliev Asylbek
32
22
1219
2
0
3
0
87
Sletov Beksultan
17
9
193
0
0
2
0
17
Toktasynov Olzhas
19
2
38
0
0
0
0
10
Zykyryanov Bekzhan
23
2
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Khizhnichenko Sergey
33
13
885
4
0
4
0
79
Lapshin Ilya
18
22
1112
5
0
2
0
30
Masudov Supyan
?
10
667
1
0
1
0
99
Metallov Aydyn
22
16
792
2
0
4
0
46
Teterin Artem
18
16
1057
2
0
3
0
25
Ushkempirov Abdumalik
18
1
46
0
0
0
0
11
Zhardemov Alibek
23
5
85
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kapanov Serikbol
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Ivanov Sergey
20
2
180
0
0
0
0
23
Kenzhegulov Doszhan
24
2
180
0
0
0
0
13
Malikov Bakytzhan
20
2
74
0
0
0
0
95
Zarzhitskiy Timur
18
2
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dzhanuzakov Aslan
31
2
163
0
0
0
0
7
Kan Gavril
25
2
180
0
0
1
0
8
Sapargaliyev Almas
30
2
136
0
0
1
0
9
Seytkaliev Asylbek
32
2
152
0
0
1
0
87
Sletov Beksultan
17
2
103
0
0
0
0
17
Toktasynov Olzhas
19
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
79
Lapshin Ilya
18
2
144
0
0
0
0
99
Metallov Aydyn
22
1
45
0
0
0
0
11
Zhardemov Alibek
23
1
62
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berdenov Tair
21
0
0
0
0
0
0
16
Kapanov Serikbol
28
6
540
0
0
0
0
2
Pivkin Nikita
21
3
252
0
0
0
0
1
Sapargaliev Anuar
26
17
1459
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dastan Darkhan
18
14
725
0
0
0
0
4
Ganiev Ilyar
18
1
22
0
0
0
0
50
Idigov Islam
22
7
369
0
0
0
0
88
Ivanov Sergey
20
20
1800
0
0
2
0
23
Kenzhegulov Doszhan
24
23
1938
1
0
2
0
21
Kovalev Matvey
18
15
813
0
0
3
1
13
Malikov Bakytzhan
20
17
709
2
0
4
0
5
Orazbek Amirali
20
5
232
0
0
0
1
28
Temirkhan Rustam
27
20
1748
1
0
4
0
95
Zarzhitskiy Timur
18
3
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dzhanuzakov Aslan
31
18
1292
0
0
6
1
7
Kan Gavril
25
19
1337
2
0
5
0
27
Kukeev Zhannur
21
22
1720
1
0
5
1
39
Kushkumbayev Dias
21
7
299
0
0
2
0
47
Lysenko Radmir
20
1
5
0
0
0
0
8
Sapargaliyev Almas
30
22
1601
0
0
2
0
9
Seytkaliev Asylbek
32
24
1371
2
0
4
0
87
Sletov Beksultan
17
11
296
0
0
2
0
17
Toktasynov Olzhas
19
4
85
0
0
0
0
10
Zykyryanov Bekzhan
23
2
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Khizhnichenko Sergey
33
13
885
4
0
4
0
79
Lapshin Ilya
18
24
1256
5
0
2
0
30
Masudov Supyan
?
10
667
1
0
1
0
99
Metallov Aydyn
22
17
837
2
0
4
0
70
Nurtaev Omar-Vasil
22
0
0
0
0
0
0
46
Teterin Artem
18
16
1057
2
0
3
0
75
Toleukhanov Nurkeldy
20
0
0
0
0
0
0
25
Ushkempirov Abdumalik
18
1
46
0
0
0
0
11
Zhardemov Alibek
23
6
147
0
0
0
0