Bóng đá, Argentina: Almirante Brown trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Almirante Brown
Sân vận động:
Estadio Fragata Presidente Sarmiento
(Isidro Casanova)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Ramiro
33
38
3420
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abreliano Marcos Ulises
26
17
593
0
0
6
0
15
Acosta Natan
21
32
2218
0
0
9
0
14
Cardozo Enzo Fabian
19
4
140
0
0
0
0
13
Errecalde Gonzalo
24
22
1704
2
0
5
0
2
Mino Facundo
25
35
3097
1
0
16
0
13
Moreno Facundo
17
1
45
0
0
1
0
3
Ochoa Axel
28
18
1392
0
0
3
0
6
Quiroz Leandro
20
32
2686
0
0
7
0
3
Rodriguez Fernando
24
19
1536
0
0
6
0
4
Varela Christian
34
8
389
0
0
3
0
6
Villar Mauro
23
3
210
0
0
1
0
3
Vouga Pablo
21
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cenci Bruno
21
24
1322
0
0
6
0
7
Diaz Tomas
23
28
1861
0
0
3
0
17
Elias Lautaro
20
1
23
0
0
1
0
18
Escurra Jose
23
9
385
0
0
1
0
5
Gauna Santiago
21
28
2284
1
0
10
1
20
Gonzalez Ramon
22
18
1229
2
0
2
1
17
Guzman Leandro
35
20
872
0
0
0
0
16
Iglesias Leandro
23
15
755
1
0
4
0
17
Pittavino Rodrigo
21
5
146
0
0
2
0
14
Rodriguez Ledesma Facundo
18
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almada Tomas
22
25
1213
0
0
0
0
7
Fernandez Brian
30
26
1316
5
0
5
1
9
Flores Gonzalo
22
12
813
1
0
1
1
8
Garcia Diego
38
6
488
1
0
0
0
20
Garcia Facundo
19
3
107
1
0
0
0
5
Ibanez Joaquin
28
16
1157
0
0
1
0
18
Leguizamon Lautaro
22
6
169
0
0
0
0
11
Piteo Matias Agustin
22
11
373
0
0
1
0
19
Portillo Samuel
30
17
633
4
0
0
0
11
Stable Facundo
29
11
314
0
0
0
0
17
Vella Leandro
28
6
161
0
0
1
0
10
Vera Santiago
25
19
1274
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bazan Vera Daniel
51
Benitez Miguel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martinez Ramiro
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acosta Natan
21
1
90
0
1
0
0
14
Cardozo Enzo Fabian
19
1
71
0
0
0
0
13
Errecalde Gonzalo
24
1
90
0
0
0
0
2
Mino Facundo
25
2
90
0
0
0
0
6
Quiroz Leandro
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cenci Bruno
21
1
71
0
0
0
0
7
Diaz Tomas
23
2
62
1
0
0
0
17
Elias Lautaro
20
1
7
0
0
0
0
5
Gauna Santiago
21
1
0
1
0
0
0
16
Iglesias Leandro
23
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almada Tomas
22
1
0
1
0
0
0
7
Fernandez Brian
30
1
29
0
0
0
0
5
Ibanez Joaquin
28
1
90
0
0
1
0
11
Piteo Matias Agustin
22
1
20
0
0
0
0
19
Portillo Samuel
30
1
45
0
0
0
0
11
Stable Facundo
29
1
0
0
0
0
0
10
Vera Santiago
25
2
84
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bazan Vera Daniel
51
Benitez Miguel
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ferreyra Nazareno
24
0
0
0
0
0
0
1
Martinez Ramiro
33
39
3510
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abreliano Marcos Ulises
26
17
593
0
0
6
0
15
Acosta Natan
21
33
2308
0
1
9
0
14
Cardozo Enzo Fabian
19
5
211
0
0
0
0
13
Errecalde Gonzalo
24
23
1794
2
0
5
0
2
Mino Facundo
25
37
3187
1
0
16
0
13
Moreno Facundo
17
1
45
0
0
1
0
3
Ochoa Axel
28
18
1392
0
0
3
0
6
Quiroz Leandro
20
33
2776
0
0
8
0
3
Rodriguez Fernando
24
19
1536
0
0
6
0
4
Varela Christian
34
8
389
0
0
3
0
6
Villar Mauro
23
3
210
0
0
1
0
3
Vouga Pablo
21
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cenci Bruno
21
25
1393
0
0
6
0
7
Diaz Tomas
23
30
1923
1
0
3
0
17
Elias Lautaro
20
2
30
0
0
1
0
18
Escurra Jose
23
9
385
0
0
1
0
5
Gauna Santiago
21
29
2284
2
0
10
1
20
Gonzalez Ramon
22
18
1229
2
0
2
1
17
Guzman Leandro
35
20
872
0
0
0
0
16
Iglesias Leandro
23
17
801
1
0
4
0
17
Pittavino Rodrigo
21
5
146
0
0
2
0
14
Rodriguez Ledesma Facundo
18
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Almada Tomas
22
26
1213
1
0
0
0
7
Fernandez Brian
30
27
1345
5
0
5
1
9
Flores Gonzalo
22
12
813
1
0
1
1
8
Garcia Diego
38
6
488
1
0
0
0
20
Garcia Facundo
19
3
107
1
0
0
0
5
Ibanez Joaquin
28
17
1247
0
0
2
0
18
Leguizamon Lautaro
22
6
169
0
0
0
0
11
Piteo Matias Agustin
22
12
393
0
0
1
0
19
Portillo Samuel
30
18
678
4
0
0
0
11
Stable Facundo
29
12
314
0
0
0
0
17
Vella Leandro
28
6
161
0
0
1
0
10
Vera Santiago
25
21
1358
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bazan Vera Daniel
51
Benitez Miguel
44