Bóng đá, Tây Ban Nha: Almeria trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Almeria
Sân vận động:
Sân vận động Power Horse
(Almería)
Sức chứa:
17 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Martinez Fernando
34
4
360
0
0
2
0
1
Maximiano Luis
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Centelles Plaza Alejandro
25
14
907
2
1
4
0
21
Chumi
25
13
1170
0
0
3
0
4
Kaiky
20
9
476
0
0
1
0
24
Langa Bruno
27
10
424
0
0
1
0
17
Pozo Alejandro
25
10
692
1
0
1
0
18
Pubill Marc
21
9
532
0
0
2
0
16
Radovanovic Aleksandar
31
6
338
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
13
869
3
2
2
1
15
Baba Iddrisu
28
8
478
0
0
2
0
3
Gonzalez Edgar
27
13
970
1
0
4
0
27
Gui Guedes
22
3
99
0
0
0
0
6
Lopy Dion
22
11
737
1
2
5
0
10
Melamed Nico
23
13
981
3
2
2
0
8
Melero Gonzalo
30
11
662
0
1
2
0
2
Puigmal Arnau
23
12
489
0
3
1
0
5
Robertone Lucas
Chấn thương vai01.12.2024
27
6
345
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fettal Rachad
19
10
179
1
1
1
1
30
Gomez Valen
20
1
4
0
0
0
0
12
Leo Baptistao
32
12
801
3
0
0
0
19
Marezi
21
5
32
0
0
0
0
9
Suarez Luis
26
14
1254
9
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Iribarne Bruno
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Centelles Plaza Alejandro
25
1
90
0
1
0
0
4
Kaiky
20
1
90
0
0
1
0
24
Langa Bruno
27
1
10
0
0
0
0
17
Pozo Alejandro
25
1
27
0
0
0
0
18
Pubill Marc
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
1
64
0
0
0
0
3
Gonzalez Edgar
27
1
90
0
0
0
0
27
Gui Guedes
22
1
81
0
0
1
0
6
Lopy Dion
22
1
90
0
0
1
0
10
Melamed Nico
23
1
27
0
0
0
0
8
Melero Gonzalo
30
1
17
0
0
0
0
2
Puigmal Arnau
23
1
64
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fettal Rachad
19
1
74
0
0
0
0
19
Marezi
21
1
74
0
0
0
0
35
Sanchez Lorenzo
21
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Iribarne Bruno
20
1
90
0
0
0
0
13
Martinez Fernando
34
4
360
0
0
2
0
1
Maximiano Luis
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Centelles Plaza Alejandro
25
15
997
2
2
4
0
21
Chumi
25
13
1170
0
0
3
0
4
Kaiky
20
10
566
0
0
2
0
24
Langa Bruno
27
11
434
0
0
1
0
17
Pozo Alejandro
25
11
719
1
0
1
0
18
Pubill Marc
21
10
622
0
0
2
0
16
Radovanovic Aleksandar
31
6
338
0
0
0
1
26
Sanz Paco
20
0
0
0
0
0
0
29
Vila Nacho
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arribas Sergio
23
14
933
3
2
2
1
15
Baba Iddrisu
28
8
478
0
0
2
0
3
Gonzalez Edgar
27
14
1060
1
0
4
0
27
Gui Guedes
22
4
180
0
0
1
0
6
Lopy Dion
22
12
827
1
2
6
0
10
Melamed Nico
23
14
1008
3
2
2
0
8
Melero Gonzalo
30
12
679
0
1
2
0
2
Puigmal Arnau
23
13
553
2
3
1
0
34
Quintanilla Ruben
22
0
0
0
0
0
0
5
Robertone Lucas
Chấn thương vai01.12.2024
27
6
345
0
2
2
0
33
Safi
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Fettal Rachad
19
11
253
1
1
1
1
30
Gomez Valen
20
1
4
0
0
0
0
12
Leo Baptistao
32
12
801
3
0
0
0
19
Marezi
21
6
106
0
0
0
0
36
Perovic Marko
18
0
0
0
0
0
0
35
Sanchez Lorenzo
21
1
17
0
0
0
0
9
Suarez Luis
26
14
1254
9
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rubi Joan
54