Bóng đá, Hà Lan: Almere City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
12
1017
0
1
2
0
22
Barbet Theo
23
5
326
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
24
9
469
0
0
0
0
15
Lawrence James
32
5
336
0
0
0
0
25
Mamengi Christopher
23
4
158
0
0
1
0
4
Visus Ricardo
23
10
855
0
0
2
1
14
Zagaritis Vasilios
23
12
1071
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
4
324
0
0
1
0
36
Beaumont Guus
22
2
12
0
0
0
0
6
Carbonell Alejandro
27
7
165
0
0
1
0
2
Dankerlui Damil
28
4
66
0
0
0
0
19
Haye Thom
29
8
538
0
0
2
0
16
Nalic Adi
26
6
144
0
0
1
0
5
Ritmeester van de Kamp Jochem
21
12
919
0
1
1
0
8
Tahiri Anas
29
8
573
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Delaurier-Chaubet Logan
22
9
455
0
0
1
0
21
Guillaume Baptiste
Chấn thương
29
6
292
1
0
0
1
17
Hansen Kornelius Norman
23
12
724
2
0
0
0
11
Kadile Junior
21
9
664
0
0
1
0
24
Mattoir Faiz
24
8
244
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
2
105
0
0
1
0
7
Providence Ruben
23
6
111
0
0
1
0
37
Puriel Jeffry
22
1
25
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
28
10
777
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
1
76
0
0
1
0
22
Barbet Theo
23
1
90
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
24
1
46
0
0
0
1
4
Visus Ricardo
23
1
45
0
0
0
0
14
Zagaritis Vasilios
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Carbonell Alejandro
27
1
90
0
0
0
0
2
Dankerlui Damil
28
1
15
0
0
0
0
19
Haye Thom
29
1
46
0
0
0
0
16
Nalic Adi
26
1
46
0
0
0
0
5
Ritmeester van de Kamp Jochem
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Delaurier-Chaubet Logan
22
1
28
0
0
0
0
17
Hansen Kornelius Norman
23
1
63
0
0
0
0
11
Kadile Junior
21
1
90
0
0
0
0
7
Providence Ruben
23
1
15
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
28
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
27
13
1170
0
0
0
0
26
Keller Stijn
24
0
0
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
0
0
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
13
1093
0
1
3
0
22
Barbet Theo
23
6
416
0
0
0
0
33
Foah-Sam Amoah
22
0
0
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
24
10
515
0
0
0
1
30
Kuiper Jay
20
0
0
0
0
0
0
15
Lawrence James
32
5
336
0
0
0
0
25
Mamengi Christopher
23
4
158
0
0
1
0
34
Pinas Jaden
20
0
0
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
0
0
0
0
0
0
4
Visus Ricardo
23
11
900
0
0
2
1
14
Zagaritis Vasilios
23
13
1161
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balboa Alex
Chấn thương cơ
23
4
324
0
0
1
0
36
Beaumont Guus
22
2
12
0
0
0
0
6
Carbonell Alejandro
27
8
255
0
0
1
0
2
Dankerlui Damil
28
5
81
0
0
0
0
19
Haye Thom
29
9
584
0
0
2
0
16
Nalic Adi
26
7
190
0
0
1
0
28
Receveur Tim
33
0
0
0
0
0
0
5
Ritmeester van de Kamp Jochem
21
13
964
0
1
1
0
8
Tahiri Anas
29
8
573
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Delaurier-Chaubet Logan
22
10
483
0
0
1
0
40
Dors Marley
19
0
0
0
0
0
0
21
Guillaume Baptiste
Chấn thương
29
6
292
1
0
0
1
17
Hansen Kornelius Norman
23
13
787
2
0
0
0
11
Kadile Junior
21
10
754
0
0
1
0
24
Mattoir Faiz
24
8
244
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
2
105
0
0
1
0
7
Providence Ruben
23
7
126
0
0
1
0
37
Puriel Jeffry
22
1
25
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
28
11
853
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39