Bóng đá, Hà Lan: Almere City trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Almere City
Sân vận động:
Yanmar Stadion
(Almere)
Sức chứa:
4 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
5
392
0
0
1
0
22
Barbet Theo
23
1
16
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
24
5
356
0
0
0
0
15
Lawrence James
32
1
64
0
0
0
0
25
Mamengi Christopher
23
3
123
0
0
1
0
4
Visus Ricardo
23
3
259
0
0
0
1
14
Zagaritis Vasilios
23
5
445
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balboa Alex
23
4
324
0
0
1
0
36
Beaumont Guus
22
2
12
0
0
0
0
6
Carbonell Alejandro
27
1
12
0
0
0
0
2
Dankerlui Damil
28
1
20
0
0
0
0
27
Delaurier-Chaubet Logan
22
3
74
0
0
1
0
19
Haye Thom
29
1
27
0
0
0
0
16
Nalic Adi
26
3
105
0
0
0
0
5
Ritmeester van de Kamp Jochem
20
5
404
0
1
0
0
8
Tahiri Anas
29
1
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guillaume Baptiste
29
3
179
1
0
0
1
17
Hansen Kornelius Norman
23
5
441
1
0
0
0
11
Kadile Junior
21
2
134
0
0
0
0
24
Mattoir Faiz
24
4
181
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
2
105
0
0
1
0
7
Providence Ruben
23
2
37
0
0
0
0
37
Puriel Jeffry
21
1
25
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
28
4
237
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakker Nordin
26
5
450
0
0
0
0
52
Keller Stijn
24
0
0
0
0
0
0
29
Wendlinger Jonas
24
0
0
0
0
0
0
31
van der Wilt Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akujobi Hamdi
24
5
392
0
0
1
0
22
Barbet Theo
23
1
16
0
0
0
0
3
Jacobs Joey
24
5
356
0
0
0
0
30
Kuiper Jay
20
0
0
0
0
0
0
15
Lawrence James
32
1
64
0
0
0
0
25
Mamengi Christopher
23
3
123
0
0
1
0
34
Pinas Jaden
20
0
0
0
0
0
0
35
Van Der Zeeuw Twan
22
0
0
0
0
0
0
4
Visus Ricardo
23
3
259
0
0
0
1
14
Zagaritis Vasilios
23
5
445
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balboa Alex
23
4
324
0
0
1
0
36
Beaumont Guus
22
2
12
0
0
0
0
6
Carbonell Alejandro
27
1
12
0
0
0
0
2
Dankerlui Damil
28
1
20
0
0
0
0
27
Delaurier-Chaubet Logan
22
3
74
0
0
1
0
19
Haye Thom
29
1
27
0
0
0
0
16
Nalic Adi
26
3
105
0
0
0
0
5
Ritmeester van de Kamp Jochem
20
5
404
0
1
0
0
8
Tahiri Anas
29
1
64
0
0
1
0
55
van Eldik Olivier
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Dors Marley
19
0
0
0
0
0
0
21
Guillaume Baptiste
29
3
179
1
0
0
1
17
Hansen Kornelius Norman
23
5
441
1
0
0
0
11
Kadile Junior
21
2
134
0
0
0
0
24
Mattoir Faiz
24
4
181
0
0
0
0
39
Poku Emanuel
19
2
105
0
0
1
0
7
Providence Ruben
23
2
37
0
0
0
0
37
Puriel Jeffry
21
1
25
0
0
0
0
9
Robinet Thomas
28
4
237
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maduro Hedwiges
39