Bóng đá, Argentina: Almagro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Almagro
Sân vận động:
Estadio Tres de Febrero
(Jose Ingenieros)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrionuevo Leonel
23
3
270
0
0
0
0
1
Limousin Christian
32
19
1710
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alegre Alan
33
14
1048
0
0
3
0
14
Basualdo Nahuel
33
25
1504
1
0
10
2
6
Falabella Luca
25
30
2066
1
0
5
1
3
Gancedo Mariano
26
23
1701
0
0
2
0
13
Giordano Arian
24
4
149
0
0
0
0
6
Mattia Francisco
36
21
1486
0
0
4
0
Molina Matias
31
32
2717
2
0
5
0
15
Punet Laureano
25
18
1033
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brizuela Denis
27
9
632
0
0
0
0
4
Gamba Lauro
24
18
1553
0
0
7
0
10
Ibanez Joaquin
29
13
435
1
0
4
0
5
Jerez Silva Luis
35
26
2183
0
0
12
1
5
Montenegro Mateo
26
16
642
0
0
4
0
7
Orlando Joel
19
25
1895
4
0
3
0
18
Puca David
21
11
412
0
0
2
1
8
Rodriguez Laureano
21
25
1910
1
0
8
0
16
Silva Gonzalo
25
29
1440
2
0
4
2
19
Troncoso Laureano
23
19
700
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Conechny Renzo
23
9
397
1
0
0
0
9
Dornell Tiziano
19
20
1527
2
0
4
0
14
Giacone Juan Cruz
20
13
244
0
0
2
0
9
Leal Luis
37
26
1313
1
0
1
0
19
Mendoza Juan
25
20
972
3
0
3
0
Vasquez Diego
24
31
1981
5
0
1
0
Vedoya Franco
23
34
2217
2
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparapani Lucas
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barrionuevo Leonel
23
3
270
0
0
0
0
1
Limousin Christian
32
19
1710
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alegre Alan
33
14
1048
0
0
3
0
14
Basualdo Nahuel
33
25
1504
1
0
10
2
6
Falabella Luca
25
30
2066
1
0
5
1
3
Gancedo Mariano
26
23
1701
0
0
2
0
13
Giordano Arian
24
4
149
0
0
0
0
6
Mattia Francisco
36
21
1486
0
0
4
0
Molina Matias
31
32
2717
2
0
5
0
15
Punet Laureano
25
18
1033
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brizuela Denis
27
9
632
0
0
0
0
4
Gamba Lauro
24
18
1553
0
0
7
0
10
Ibanez Joaquin
29
13
435
1
0
4
0
5
Jerez Silva Luis
35
26
2183
0
0
12
1
5
Montenegro Mateo
26
16
642
0
0
4
0
7
Orlando Joel
19
25
1895
4
0
3
0
18
Puca David
21
11
412
0
0
2
1
8
Rodriguez Laureano
21
25
1910
1
0
8
0
16
Silva Gonzalo
25
29
1440
2
0
4
2
19
Troncoso Laureano
23
19
700
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Conechny Renzo
23
9
397
1
0
0
0
9
Dornell Tiziano
19
20
1527
2
0
4
0
14
Giacone Juan Cruz
20
13
244
0
0
2
0
9
Leal Luis
37
26
1313
1
0
1
0
19
Mendoza Juan
25
20
972
3
0
3
0
Vasquez Diego
24
31
1981
5
0
1
0
Vedoya Franco
23
34
2217
2
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sparapani Lucas
45