Bóng đá: All Boys - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
All Boys
Sân vận động:
Islas Malvinas Stadium
(Floresta)
Sức chứa:
21 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Libares Tiago
27
2
90
0
0
1
0
1
Mitre Lisandro
28
40
3600
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bovone Tobias
24
29
1982
2
0
6
0
2
Coronel Maximiliano
35
28
2290
1
0
12
0
6
Ferrari Jonathan
37
30
2376
1
0
6
3
18
Gonzalez Benjamin
20
6
93
0
0
0
0
4
Grana Hernan Gustavo
39
40
3564
1
0
3
0
13
Pusula Gabriel
27
10
338
0
0
1
0
14
Rodriguez Alejo
22
18
1038
0
0
6
1
8
Salas Juan
26
32
1816
3
0
7
1
3
Tabares Alejo
23
36
3077
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Assennato Tomas
26
31
1752
4
0
2
0
15
Caceres Santiago
20
14
274
0
0
1
0
15
Figueroa Ignacio
24
19
754
2
0
5
1
5
Gallucci Santiago
33
36
2810
0
0
15
1
17
Melo Alexis
22
36
2688
1
0
7
0
20
Miranda Braian
31
9
349
1
0
1
0
11
Passaglia Juan Pablo
35
21
1754
1
0
3
0
15
Rodriguez Santiago
22
8
249
0
0
0
0
16
Torres Ariel
21
7
150
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Calone Thiago
23
33
2019
2
0
2
0
9
Gallo Agustin
25
28
1747
4
0
4
0
18
Gallo Santino
21
4
146
1
0
2
0
19
Guallama Diego
20
17
733
2
0
4
0
17
Patroni Santiago
22
27
1008
1
0
5
0
9
Toloza Franco
30
32
2110
6
0
6
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Libares Tiago
27
2
90
0
0
1
0
12
Lopez Michael
21
0
0
0
0
0
0
1
Mitre Lisandro
28
40
3600
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bovone Tobias
24
29
1982
2
0
6
0
2
Coronel Maximiliano
35
28
2290
1
0
12
0
6
Ferrari Jonathan
37
30
2376
1
0
6
3
18
Gonzalez Benjamin
20
6
93
0
0
0
0
4
Grana Hernan Gustavo
39
40
3564
1
0
3
0
13
Pusula Gabriel
27
10
338
0
0
1
0
14
Rodriguez Alejo
22
18
1038
0
0
6
1
8
Salas Juan
26
32
1816
3
0
7
1
3
Tabares Alejo
23
36
3077
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Assennato Tomas
26
31
1752
4
0
2
0
15
Caceres Santiago
20
14
274
0
0
1
0
15
Figueroa Ignacio
24
19
754
2
0
5
1
5
Gallucci Santiago
33
36
2810
0
0
15
1
Hernandez Castro Tenca Jose
29
0
0
0
0
0
0
17
Melo Alexis
22
36
2688
1
0
7
0
20
Miranda Braian
31
9
349
1
0
1
0
11
Passaglia Juan Pablo
35
21
1754
1
0
3
0
15
Rodriguez Santiago
22
8
249
0
0
0
0
16
Torres Ariel
21
7
150
1
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Calone Thiago
23
33
2019
2
0
2
0
9
Gallo Agustin
25
28
1747
4
0
4
0
18
Gallo Santino
21
4
146
1
0
2
0
19
Guallama Diego
20
17
733
2
0
4
0
17
Patroni Santiago
22
27
1008
1
0
5
0
9
Toloza Franco
30
32
2110
6
0
6
1