Bóng đá, Colombia: Alianza trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Alianza
Sân vận động:
Estadio Armando Maestre Pavajeau
(Valledupar)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Copa Colombia
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
10
900
0
0
1
0
1
Mosquera Carlos
30
26
2340
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
16
1237
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
22
1305
0
0
7
1
3
Figueroa Jesus
28
33
2858
0
0
2
0
5
Franco Pedro
33
27
2408
1
1
6
1
18
Garcia John
35
4
299
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
25
35
3057
0
2
6
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
19
1541
0
0
6
0
16
Saldana Leonardo
34
26
2306
2
2
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
7
397
1
0
2
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
34
1898
3
2
8
0
27
Jimenez Junior
24
1
37
0
1
1
0
21
Manjarres Ruben
24
31
2141
1
3
6
1
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
10
424
0
0
2
0
20
Mosquera Luis
22
5
115
0
0
1
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
19
673
0
0
4
0
17
Parra Johan
20
8
170
0
0
0
1
91
Perez John
36
10
533
1
0
1
1
29
Torres Kevin
22
2
61
0
0
1
0
15
Valencia Jhonier
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
30
2032
4
7
3
0
14
Camargo Isaac
24
8
155
0
0
0
0
99
Gil Mayer
21
28
1258
2
0
4
1
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
16
781
3
0
1
0
24
Munoz Jesus
22
19
891
2
0
2
1
11
Renteria Andres
31
24
1758
8
0
3
1
29
Torres Edwin
26
16
878
1
0
3
0
15
Torres Marlon
22
14
544
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
2
180
0
0
0
0
1
Mosquera Carlos
30
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
2
180
0
0
0
0
7
Castillo Jair
27
2
112
0
0
1
0
3
Figueroa Jesus
28
2
180
0
0
1
0
2
Navarro Efrain
25
2
180
0
0
1
0
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
1
17
0
0
1
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
2
110
0
0
0
0
21
Manjarres Ruben
24
2
94
0
0
1
0
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
1
69
0
0
0
0
20
Mosquera Luis
22
2
131
0
0
0
0
91
Perez John
36
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
2
119
0
0
1
0
14
Camargo Isaac
24
2
88
1
0
0
0
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
1
46
0
0
0
0
24
Munoz Jesus
22
2
135
1
0
0
0
11
Renteria Andres
31
2
72
0
0
0
0
29
Torres Edwin
26
2
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
2
99
0
0
0
0
7
Castillo Jair
27
7
358
0
1
1
0
3
Figueroa Jesus
28
6
540
2
0
0
0
5
Franco Pedro
33
7
614
0
0
3
0
2
Navarro Efrain
25
7
552
0
0
0
0
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
3
197
0
0
0
0
16
Saldana Leonardo
34
6
540
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
6
294
1
0
1
0
21
Manjarres Ruben
24
7
427
0
0
1
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
7
198
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
7
528
4
0
1
0
99
Gil Mayer
21
6
326
0
1
0
0
24
Munoz Jesus
22
4
218
0
0
0
0
11
Renteria Andres
31
4
288
0
0
1
0
15
Torres Marlon
22
3
93
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Graziani Pier
30
19
1710
0
0
2
0
1
Mosquera Carlos
30
27
2340
0
0
4
0
30
Simancas Antonio
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Blanco Betancur Cristian
25
20
1516
0
2
3
0
7
Castillo Jair
27
31
1775
0
1
9
1
3
Figueroa Jesus
28
41
3578
2
0
3
0
5
Franco Pedro
33
34
3022
1
1
9
1
18
Garcia John
35
4
299
0
0
0
0
2
Navarro Efrain
25
44
3789
0
2
7
1
22
Ospina Londono Luciano Alejandro
33
24
1918
0
0
6
0
16
Saldana Leonardo
34
32
2846
2
4
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aponza Cantonil Sergio Andres
19
8
414
1
0
3
0
25
Colpa Bolano Royscer Rafael
29
42
2302
4
2
9
0
27
Jimenez Junior
24
1
37
0
1
1
0
21
Manjarres Ruben
24
40
2662
1
3
8
1
23
Mendoza Benitez Diego Andres
23
11
493
0
0
2
0
20
Mosquera Luis
22
7
246
0
0
1
0
6
Orozco Fernandez Santiago
28
26
871
0
0
5
0
17
Parra Johan
20
8
170
0
0
0
1
91
Perez John
36
11
538
1
0
1
1
29
Torres Kevin
22
2
61
0
0
1
0
15
Valencia Jhonier
22
1
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Batalla Emerson
23
39
2679
8
7
5
0
14
Camargo Isaac
24
10
243
1
0
0
0
99
Gil Mayer
21
34
1584
2
1
4
1
9
Martinez Olivella Misael Smith
26
17
827
3
0
1
0
24
Munoz Jesus
22
25
1244
3
0
2
1
11
Renteria Andres
31
30
2118
8
0
4
1
29
Torres Edwin
26
18
970
1
0
3
0
15
Torres Marlon
22
17
637
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bodhert Hubert
52
Torres Cesar
48