Bóng đá, Peru: Alianza Huanuco trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Alianza Huanuco
Sân vận động:
Estadio Heraclio Tapia
(Huánuco)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Figueroa Eduardo
29
3
251
0
0
0
0
13
Santillan Rodney
19
1
20
0
0
0
0
1
Ynamine Pedro
26
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
24
11
895
1
0
2
1
92
Camara Juan
31
5
243
0
0
1
0
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
26
17
1354
0
0
0
0
6
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
30
19
1666
1
0
5
0
26
Iraola Gerson
27
11
757
0
0
1
0
31
Quinonez Braulio
19
13
1023
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aoki Anthony
24
19
1369
0
0
3
1
17
Campodonico Perez Rick Antonny
28
8
430
2
0
2
0
22
Fernandez Alexis
23
3
191
0
0
0
0
28
Gonzales Alvaro
19
1
30
0
0
0
0
10
Oliva Edhu
28
15
606
3
0
0
0
15
Ramirez Nilton
19
19
1399
2
0
0
0
90
Rodriguez Camilo
22
14
1044
1
0
2
0
25
Sanchez Sebastian
18
4
140
0
0
1
0
38
Sernaque Jorginho
30
19
1512
10
0
4
0
18
Talancha Isac
20
3
38
0
0
1
0
16
Tapia Raul
21
12
542
1
0
2
2
11
Vasquez Ortega Edson Omar
35
14
438
0
0
1
0
27
Viza Cesar
39
5
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Arrasco Mauricio
20
10
453
0
0
0
0
19
Diaz Rolando
25
10
714
2
0
0
0
36
Enciso Sebastian
22
3
36
0
0
0
0
7
Espinoza Vega Felix Eduardo
25
7
368
1
0
1
0
32
Leguia Fernando
23
20
1605
8
0
0
0
12
Mendoza Jean
22
13
554
0
0
3
0
5
Montenegro Eros
22
16
1147
0
0
3
1
30
Nieto Diego
21
4
82
0
0
0
0
99
Osorio Anthony
26
10
457
3
0
0
0
9
Pajoy Lionard
43
15
566
11
0
0
0
8
Rojas Castilla Alexis Sleiter
28
9
358
2
0
0
0
33
Samudio Sergio
37
6
346
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Figueroa Eduardo
29
3
251
0
0
0
0
13
Santillan Rodney
19
1
20
0
0
0
0
1
Ynamine Pedro
26
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ampuero Alberto
24
11
895
1
0
2
1
92
Camara Juan
31
5
243
0
0
1
0
14
Guevara Uchofen Brayan Alfredo
26
17
1354
0
0
0
0
6
Ibarguen Hurtado Jhon Alexander
30
19
1666
1
0
5
0
26
Iraola Gerson
27
11
757
0
0
1
0
31
Quinonez Braulio
19
13
1023
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aoki Anthony
24
19
1369
0
0
3
1
17
Campodonico Perez Rick Antonny
28
8
430
2
0
2
0
22
Fernandez Alexis
23
3
191
0
0
0
0
28
Gonzales Alvaro
19
1
30
0
0
0
0
10
Oliva Edhu
28
15
606
3
0
0
0
15
Ramirez Nilton
19
19
1399
2
0
0
0
90
Rodriguez Camilo
22
14
1044
1
0
2
0
25
Sanchez Sebastian
18
4
140
0
0
1
0
38
Sernaque Jorginho
30
19
1512
10
0
4
0
18
Talancha Isac
20
3
38
0
0
1
0
16
Tapia Raul
21
12
542
1
0
2
2
11
Vasquez Ortega Edson Omar
35
14
438
0
0
1
0
27
Viza Cesar
39
5
220
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Arrasco Mauricio
20
10
453
0
0
0
0
19
Diaz Rolando
25
10
714
2
0
0
0
36
Enciso Sebastian
22
3
36
0
0
0
0
7
Espinoza Vega Felix Eduardo
25
7
368
1
0
1
0
32
Leguia Fernando
23
20
1605
8
0
0
0
12
Mendoza Jean
22
13
554
0
0
3
0
5
Montenegro Eros
22
16
1147
0
0
3
1
30
Nieto Diego
21
4
82
0
0
0
0
99
Osorio Anthony
26
10
457
3
0
0
0
9
Pajoy Lionard
43
15
566
11
0
0
0
8
Rojas Castilla Alexis Sleiter
28
9
358
2
0
0
0
33
Samudio Sergio
37
6
346
2
0
0
0