Bóng đá, El Salvador: Alianza FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
El Salvador
Alianza FC
Sân vận động:
Estadio Cuscatlán
(San Salvador)
Sức chứa:
44 836
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gonzalez Mario
27
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Mancia Ivan
31
1
0
0
0
0
0
16
Romero Henry
33
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Portillo Leal Juan Carlos
32
1
0
1
0
0
0
26
Rivas Elias
26
1
0
1
0
0
0
7
Rodriguez da Silva Anyelo Paolo
29
3
0
2
0
0
1
17
Sosa Alexis
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mauricio Emerson
21
7
0
9
0
0
0
30
Menjivar Leonardo
23
3
0
3
0
1
1
23
Mercado Michel
33
1
0
1
0
0
0
Rocca Ramiro Ivan
35
3
0
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Funes Ricardo
22
0
0
0
0
0
0
25
Gonzalez Mario
27
1
0
0
0
0
1
1
Sibrian Sergio
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Henriquez Alejandro
22
0
0
0
0
0
0
35
Hernandez Emerson
23
0
0
0
0
0
0
4
Mancia Ivan
31
1
0
0
0
0
0
17
Montes Alexis
26
0
0
0
0
0
0
16
Romero Henry
33
1
0
1
0
0
0
5
Segovia Mario
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Garcia Cornejo Dennis Jose
24
0
0
0
0
0
0
40
Guardado Christopher
19
0
0
0
0
0
0
15
Jimenez Jonathan
32
0
0
0
0
0
0
21
Monterrosa Marvin
33
0
0
0
0
0
0
6
Orellana Narciso Oswaldo
29
0
0
0
0
0
0
11
Portillo Leal Juan Carlos
32
1
0
1
0
0
0
26
Rivas Elias
26
1
0
1
0
0
0
8
Rodriguez Oscar
29
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez da Silva Anyelo Paolo
29
3
0
2
0
0
1
17
Sosa Alexis
28
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Julio Sebastian
27
0
0
0
0
0
0
30
Mauricio Emerson
21
7
0
9
0
0
0
30
Menjivar Leonardo
23
3
0
3
0
1
1
23
Mercado Michel
33
1
0
1
0
0
0
Rocca Ramiro Ivan
35
3
0
4
0
0
0