Bóng đá, Peru: Alianza Atl. trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Alianza Atl.
Sân vận động:
Estadio Campeones del 36
(Sullana)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melian Diego
33
31
2790
0
0
2
0
95
Prieto Daniel
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benincasa Horacio
30
31
2715
5
2
5
0
55
Duclos Francisco
Chấn thương gót chân Achilles
28
11
694
0
0
2
0
26
Lupu Hernan
20
15
928
1
0
2
0
15
Mendieta Rojas Jesus Alexander
26
22
954
1
2
1
0
21
Milesi Alessandro
24
26
1821
0
2
5
0
30
Perleche Aldair
29
25
1062
1
0
3
2
2
Tovo Eric
32
19
1084
0
0
7
0
4
Villegas Jose Carlos
28
31
2748
0
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arias Fierro Santiago Daniel
29
31
2100
0
0
9
1
7
Castro Rodrigo
31
30
2147
1
3
6
1
16
Fernandez Stefano
22
16
615
0
0
4
0
10
Flores Christian
23
16
289
0
0
1
0
8
Illanes Federico
30
31
2759
0
1
7
1
3
Vasquez Christian
25
29
2061
0
0
7
0
28
del Castillo Jorge
20
4
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arakaki Hideyoshi
26
19
737
0
1
0
0
20
Canela Torres Jeremy Jorge
26
34
2580
2
2
3
0
19
De la Cruz Leonardo
23
10
197
0
0
1
0
24
Espinoza Torres Renato
26
17
942
8
0
2
0
9
Fernandez Palacios Nestor Adrian
32
30
2319
6
2
10
0
22
Larios Saavedra Guillermo Alessandro
22
24
789
0
0
3
0
18
Rebagliati Santiago
28
9
320
1
0
2
0
23
Siucho Neira Roberto
27
14
575
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ameli Gerardo
54
Espejo Miranda Jorge Luis
48
Theiler Luciano
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melian Diego
33
31
2790
0
0
2
0
95
Prieto Daniel
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alburqueque Luiggi
22
0
0
0
0
0
0
13
Benincasa Horacio
30
31
2715
5
2
5
0
55
Duclos Francisco
Chấn thương gót chân Achilles
28
11
694
0
0
2
0
26
Lupu Hernan
20
15
928
1
0
2
0
15
Mendieta Rojas Jesus Alexander
26
22
954
1
2
1
0
21
Milesi Alessandro
24
26
1821
0
2
5
0
30
Perleche Aldair
29
25
1062
1
0
3
2
2
Tovo Eric
32
19
1084
0
0
7
0
4
Villegas Jose Carlos
28
31
2748
0
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Arias Fierro Santiago Daniel
29
31
2100
0
0
9
1
7
Castro Rodrigo
31
30
2147
1
3
6
1
16
Fernandez Stefano
22
16
615
0
0
4
0
10
Flores Christian
23
16
289
0
0
1
0
8
Illanes Federico
30
31
2759
0
1
7
1
3
Vasquez Christian
25
29
2061
0
0
7
0
28
del Castillo Jorge
20
4
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Arakaki Hideyoshi
26
19
737
0
1
0
0
20
Canela Torres Jeremy Jorge
26
34
2580
2
2
3
0
19
De la Cruz Leonardo
23
10
197
0
0
1
0
24
Espinoza Torres Renato
26
17
942
8
0
2
0
9
Fernandez Palacios Nestor Adrian
32
30
2319
6
2
10
0
22
Larios Saavedra Guillermo Alessandro
22
24
789
0
0
3
0
18
Rebagliati Santiago
28
9
320
1
0
2
0
23
Siucho Neira Roberto
27
14
575
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ameli Gerardo
54
Espejo Miranda Jorge Luis
48
Theiler Luciano
43