Bóng đá, Tây Ban Nha: Alfaro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alfaro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinillos Andres
31
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balda Iker
22
1
120
0
0
0
0
2
Martinez Sergio
23
1
16
0
0
0
0
3
Perez Aitor
25
1
112
0
0
2
1
12
Talarn Granell Andreu
21
1
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguado Alex
25
1
69
0
0
0
0
24
Ayensa Unai
22
1
56
0
0
0
0
28
Casas Gonzalo
17
1
56
0
0
0
0
7
Leon Mario
32
1
106
0
0
2
1
6
Rubio Fernando
31
1
65
0
0
0
0
5
Sota Bernard Francisco Jose
34
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jimenez Inigo
32
1
65
0
0
0
0
9
Jimenez Luis Librada
23
1
56
0
0
0
0
10
Lacruz Diego
31
1
56
0
0
0
0
14
Losantos
26
1
65
0
0
0
0
19
Soeiro Kevin
23
1
65
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Hervas Aitor
23
0
0
0
0
0
0
1
Pinillos Andres
31
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Balda Iker
22
1
120
0
0
0
0
2
Martinez Sergio
23
1
16
0
0
0
0
3
Perez Aitor
25
1
112
0
0
2
1
12
Talarn Granell Andreu
21
1
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguado Alex
25
1
69
0
0
0
0
24
Ayensa Unai
22
1
56
0
0
0
0
28
Casas Gonzalo
17
1
56
0
0
0
0
7
Leon Mario
32
1
106
0
0
2
1
22
Morillas Idoate Ruben
30
0
0
0
0
0
0
8
Riccobene Hugo
?
0
0
0
0
0
0
6
Rubio Fernando
31
1
65
0
0
0
0
5
Sota Bernard Francisco Jose
34
1
52
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Arturo
30
0
0
0
0
0
0
21
Jimenez Inigo
32
1
65
0
0
0
0
9
Jimenez Luis Librada
23
1
56
0
0
0
0
10
Lacruz Diego
31
1
56
0
0
0
0
14
Losantos
26
1
65
0
0
0
0
19
Soeiro Kevin
23
1
65
0
0
1
0