Bóng đá, Đức: Alemannia Aachen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Alemannia Aachen
Sân vận động:
New Tivoli
(Aachen)
Sức chứa:
31 026
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bordner Elias
22
9
810
0
0
2
0
1
Johnen Marcel
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
14
1200
0
0
2
0
19
Heister Florian
27
8
398
0
0
1
0
4
Meyer Felix
22
12
619
0
0
1
0
34
Nkoa Patrick
25
3
86
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
12
1010
0
2
4
1
17
Schwermann Julian
25
3
46
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
14
1023
4
0
2
0
30
Winter Nils
30
13
858
0
2
3
0
25
Yarbrough Lamar
28
11
904
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aourir Ayaman
20
2
20
0
0
0
0
9
Bahn Bentley
32
13
1122
1
0
7
0
10
Bakhat Anas
24
2
51
0
0
0
0
6
Baum Frederic
24
1
25
0
0
0
0
20
Dervisevic Aldin
22
1
9
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
13
1133
1
1
5
0
46
Gaudino Gianluca
28
8
474
0
0
1
1
8
Scepanik Lukas
30
14
1103
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
5
75
0
0
0
0
35
Benschop Charlison
35
10
655
1
0
1
1
11
Goden Kevin
25
8
317
0
1
2
0
27
Harnafi Ismail
22
1
2
0
0
0
0
21
Heinz Anton
26
11
786
3
1
2
0
3
Makanda Jabez
23
2
17
0
0
1
0
7
Marquet Sascha
35
1
25
0
0
0
0
14
Putaro Leandro
27
7
260
0
0
1
0
24
Topken Thilo
25
9
249
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnen Marcel
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
1
90
1
0
1
0
19
Heister Florian
27
1
3
0
0
0
0
4
Meyer Felix
22
1
90
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
1
90
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
1
90
0
0
0
0
30
Winter Nils
30
1
88
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bahn Bentley
32
1
90
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
1
90
0
0
0
0
8
Scepanik Lukas
30
1
73
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
1
2
0
0
1
0
35
Benschop Charlison
35
1
73
1
0
0
0
11
Goden Kevin
25
1
18
0
0
1
0
21
Heinz Anton
26
1
89
0
1
1
0
14
Putaro Leandro
27
1
1
0
0
0
0
24
Topken Thilo
25
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bordner Elias
22
9
810
0
0
2
0
1
Johnen Marcel
22
6
540
0
0
1
0
33
Zeller Leroy
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hanraths Mika
25
15
1290
1
0
3
0
19
Heister Florian
27
9
401
0
0
1
0
4
Meyer Felix
22
13
709
0
0
1
0
34
Nkoa Patrick
25
3
86
0
0
0
0
13
Rumpf Jan-Luca
25
13
1100
0
2
4
1
17
Schwermann Julian
25
3
46
0
0
0
0
5
Strujic Sascha
32
15
1113
4
0
2
0
30
Winter Nils
30
14
946
0
3
3
0
25
Yarbrough Lamar
28
11
904
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aourir Ayaman
20
2
20
0
0
0
0
9
Bahn Bentley
32
14
1212
1
0
7
0
10
Bakhat Anas
24
2
51
0
0
0
0
6
Baum Frederic
24
1
25
0
0
0
0
20
Dervisevic Aldin
22
1
9
0
0
0
0
18
El-Faouzi Soufian
22
14
1223
1
1
5
0
46
Gaudino Gianluca
28
8
474
0
0
1
1
8
Scepanik Lukas
30
15
1176
2
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bapoh Ulrich
25
6
77
0
0
1
0
35
Benschop Charlison
35
11
728
2
0
1
1
11
Goden Kevin
25
9
335
0
1
3
0
27
Harnafi Ismail
22
1
2
0
0
0
0
21
Heinz Anton
26
12
875
3
2
3
0
3
Makanda Jabez
23
2
17
0
0
1
0
7
Marquet Sascha
35
1
25
0
0
0
0
14
Putaro Leandro
27
8
261
0
0
1
0
24
Topken Thilo
25
10
267
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Backhaus Heiner
42