Bóng đá, Mexico: Alebrijes Oaxaca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Alebrijes Oaxaca
Sân vận động:
Estadio Tecnológico de Oaxaca
(Oaxaca de Juárez)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Sanchez Jose Eduardo
27
6
439
0
0
2
0
180
Gomez Amador Marlon Brian
19
1
90
0
0
0
0
1
Paz Vasquez Octavio
28
9
733
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Esqueda Romero Juan Alberto
26
6
357
0
0
2
0
6
Luna Islas Alfonso
34
13
1097
0
0
2
0
13
Martinez Juan
25
12
958
0
0
2
1
4
Noya Rodrigo
34
12
1036
0
0
3
0
23
Ruiz Toledo Richard
38
7
349
0
0
1
0
16
Santos Edson
24
14
1157
0
0
1
0
14
Vazquez Hernandez Adrian
24
4
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gil Isai
21
7
290
0
0
1
0
24
Huerta Espinoza Raul Alejandro
25
6
83
0
0
1
0
18
Hurtado Francisco
24
6
239
0
0
2
0
11
Mascorro Hector
27
14
1070
2
0
0
0
25
Mayo Canul Miguel Angel
24
12
690
0
0
2
0
8
Morales Fernando
23
11
696
0
0
4
0
22
Ochoa Sanchez Jose Alberto
24
5
112
0
0
1
0
35
Ruiz Fajardo Raul
18
1
1
0
0
0
0
15
Sanchez Lopez Jorge Alberto
31
13
1014
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballesteros Orlando
24
13
889
2
0
5
0
32
Canton Lucas
19
6
127
0
0
1
0
29
Franco Jose
23
13
753
1
0
1
0
30
Garcia Bryan
26
11
469
1
0
2
0
10
Gonzalez Sandoval Armando
27
14
924
3
0
2
0
27
Ruiz Santos Rogelio
22
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarado Perez Arturo
37
Gutierrez Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fernandez Sanchez Jose Eduardo
27
6
439
0
0
2
0
180
Gomez Amador Marlon Brian
19
1
90
0
0
0
0
1
Paz Vasquez Octavio
28
9
733
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Esqueda Romero Juan Alberto
26
6
357
0
0
2
0
6
Luna Islas Alfonso
34
13
1097
0
0
2
0
13
Martinez Juan
25
12
958
0
0
2
1
4
Noya Rodrigo
34
12
1036
0
0
3
0
23
Ruiz Toledo Richard
38
7
349
0
0
1
0
16
Santos Edson
24
14
1157
0
0
1
0
14
Vazquez Hernandez Adrian
24
4
232
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gil Isai
21
7
290
0
0
1
0
24
Huerta Espinoza Raul Alejandro
25
6
83
0
0
1
0
18
Hurtado Francisco
24
6
239
0
0
2
0
11
Mascorro Hector
27
14
1070
2
0
0
0
25
Mayo Canul Miguel Angel
24
12
690
0
0
2
0
8
Morales Fernando
23
11
696
0
0
4
0
28
Nunez Jesus Enrique
22
0
0
0
0
0
0
22
Ochoa Sanchez Jose Alberto
24
5
112
0
0
1
0
35
Ruiz Fajardo Raul
18
1
1
0
0
0
0
15
Sanchez Lopez Jorge Alberto
31
13
1014
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ballesteros Orlando
24
13
889
2
0
5
0
32
Canton Lucas
19
6
127
0
0
1
0
29
Franco Jose
23
13
753
1
0
1
0
30
Garcia Bryan
26
11
469
1
0
2
0
10
Gonzalez Sandoval Armando
27
14
924
3
0
2
0
27
Ruiz Santos Rogelio
22
2
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alvarado Perez Arturo
37
Gutierrez Carlos
47