Bóng đá, Argentina: Aldosivi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Aldosivi
Sân vận động:
Estadio José María Minella
(Mar del Plata)
Sức chứa:
35 180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atamanuk Cesar
28
3
270
0
0
0
0
1
Carranza Jorge
43
36
3219
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Godoy Franco
24
17
1382
0
0
3
0
16
Gonzalez Ariel
19
2
108
0
0
0
0
3
Guerrico Ignacio
26
31
2050
0
0
10
2
13
Iniguez Emanuel
28
20
1057
0
0
4
0
15
Mottes Gonzalo
26
23
1703
1
0
3
0
6
Sills Juan
37
29
2304
1
0
5
2
2
Soto Gonzalo
34
37
3301
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Britez Elias
23
5
63
0
0
0
0
9
Colazo Agustin
24
37
3145
15
0
3
0
5
Esponda Marcelo
21
31
2090
0
0
12
0
4
Gonzalez Rodrigo
24
35
2935
0
0
11
1
19
Juarez Yoel Gustavo
22
3
22
0
0
0
0
Larralde Valentin
24
15
851
0
0
0
0
18
Lujan Santiago
22
26
849
2
0
0
0
19
Morello Matias
23
1
1
0
0
0
0
14
Paredes Gabriel
20
6
240
0
0
1
0
8
Pineiro Gonzalo
24
33
2290
2
0
7
0
7
Sosa Alan
21
33
2708
4
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alonso Agustin
23
35
1892
3
0
1
0
22
Gonzalez Lucas
27
13
495
0
0
1
0
10
Guzman Natanael
25
21
765
0
0
3
0
11
Lamendola Nicolas
25
32
2087
4
0
5
0
7
Torres Elias
23
32
1845
10
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yllana Andres
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Atamanuk Cesar
28
3
270
0
0
0
0
1
Carranza Jorge
43
36
3219
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bellon Franco
20
0
0
0
0
0
0
3
Godoy Franco
24
17
1382
0
0
3
0
16
Gonzalez Ariel
19
2
108
0
0
0
0
3
Guerrico Ignacio
26
31
2050
0
0
10
2
13
Iniguez Emanuel
28
20
1057
0
0
4
0
15
Mottes Gonzalo
26
23
1703
1
0
3
0
6
Sills Juan
37
29
2304
1
0
5
2
2
Soto Gonzalo
34
37
3301
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Britez Elias
23
5
63
0
0
0
0
9
Colazo Agustin
24
37
3145
15
0
3
0
5
Esponda Marcelo
21
31
2090
0
0
12
0
4
Gonzalez Rodrigo
24
35
2935
0
0
11
1
19
Juarez Yoel Gustavo
22
3
22
0
0
0
0
Larralde Valentin
24
15
851
0
0
0
0
18
Lujan Santiago
22
26
849
2
0
0
0
17
Mancini Valentin
21
0
0
0
0
0
0
19
Morello Matias
23
1
1
0
0
0
0
14
Paredes Gabriel
20
6
240
0
0
1
0
8
Pineiro Gonzalo
24
33
2290
2
0
7
0
7
Sosa Alan
21
33
2708
4
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alonso Agustin
23
35
1892
3
0
1
0
23
Cos Braian
20
0
0
0
0
0
0
22
Gonzalez Lucas
27
13
495
0
0
1
0
10
Guzman Natanael
25
21
765
0
0
3
0
11
Lamendola Nicolas
25
32
2087
4
0
5
0
7
Torres Elias
23
32
1845
10
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yllana Andres
50