Bóng đá, Tây Ban Nha: Alcoyano trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alcoyano
Sân vận động:
Estadio El Collao
(Alcoy)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garcia Manu
33
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atienza Francisco
34
13
1083
0
0
4
0
4
Farru
23
12
787
0
0
2
0
2
Ferriz Primi
28
3
173
0
0
2
0
17
Lopez Revilla Sergio
21
11
528
0
0
3
0
3
Rodriguez Andres
22
4
70
0
0
0
0
22
Rojo Jon
27
12
526
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albisua Haritz
32
9
280
0
0
2
0
6
Garcia Imanol
28
12
929
0
0
6
1
12
Granero Borja
34
13
1099
0
0
4
0
8
Molina Orta Daniel
28
10
454
0
0
0
0
15
Morgado Pablo
22
2
17
0
0
0
0
23
Pastrana Victor
28
12
961
1
0
0
0
20
Undabarrena Eneko
31
12
950
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anton Javier
24
12
973
1
0
6
0
21
Cellou Mamadou
22
3
66
0
0
0
0
7
Herrera Cristian
30
6
219
1
0
1
0
10
Lara Jose Alonso
24
12
586
0
0
3
0
19
Losada Mario
27
11
817
4
0
2
0
9
Niang Mamor
22
10
254
1
0
1
0
11
Serrano Ruben Fernandez
26
13
1007
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parras Vicente
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ferrer Marc
17
0
0
0
0
0
0
1
Garcia Manu
33
13
1170
0
0
0
0
13
Valens Cardell Jaume
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Atienza Francisco
34
13
1083
0
0
4
0
4
Farru
23
12
787
0
0
2
0
2
Ferriz Primi
28
3
173
0
0
2
0
17
Lopez Revilla Sergio
21
11
528
0
0
3
0
3
Rodriguez Andres
22
4
70
0
0
0
0
22
Rojo Jon
27
12
526
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Albisua Haritz
32
9
280
0
0
2
0
6
Garcia Imanol
28
12
929
0
0
6
1
12
Granero Borja
34
13
1099
0
0
4
0
8
Molina Orta Daniel
28
10
454
0
0
0
0
15
Morgado Pablo
22
2
17
0
0
0
0
23
Pastrana Victor
28
12
961
1
0
0
0
20
Undabarrena Eneko
31
12
950
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anton Javier
24
12
973
1
0
6
0
21
Cellou Mamadou
22
3
66
0
0
0
0
7
Herrera Cristian
30
6
219
1
0
1
0
10
Lara Jose Alonso
24
12
586
0
0
3
0
19
Losada Mario
27
11
817
4
0
2
0
9
Niang Mamor
22
10
254
1
0
1
0
11
Serrano Ruben Fernandez
26
13
1007
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Parras Vicente
49