Bóng đá, Tây Ban Nha: Alcorcon trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Alcorcon
Sân vận động:
Estadio Municipal de Santo Domingo
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ayesa Gaizka
23
13
1170
0
0
2
0
13
Josele
26
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lachevre Marc
22
10
546
0
0
3
0
15
Manrique Christian
26
9
797
0
0
4
0
23
Navarro David
21
10
486
0
0
1
0
5
Rentero Javier
23
10
714
0
0
2
1
30
Rodriguez Samuel
19
2
93
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
24
13
1170
0
0
2
0
27
Santiago Alvaro
22
6
299
0
0
1
0
2
Sebastian Juan
22
11
890
0
0
4
0
18
Stitch
20
3
266
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
10
353
1
0
4
1
8
Ballesteros Yael
26
13
990
1
0
3
0
16
Capitas Miguel
23
11
537
1
0
2
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
8
610
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
23
13
789
3
0
1
0
11
Kopotun Vladyslav
24
7
459
2
0
0
0
21
Llorente Rafa
21
11
893
4
0
1
0
17
Navarro Sergio
23
12
509
3
0
3
0
9
Perez Eric
23
7
120
0
0
1
0
10
Rodriguez Medina Rayco
27
12
622
1
0
2
0
14
da Costa Mario
23
13
578
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Josele
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lachevre Marc
22
1
23
0
0
0
0
5
Rentero Javier
23
1
90
0
0
1
0
30
Rodriguez Samuel
19
1
90
0
0
0
0
27
Santiago Alvaro
22
1
90
0
0
1
0
18
Stitch
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
1
90
0
0
1
0
8
Ballesteros Yael
26
1
22
0
0
0
0
16
Capitas Miguel
23
1
14
0
0
0
0
35
Llorente Edu
20
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
23
1
69
0
0
0
0
34
Garcia Inigo
19
1
22
0
0
0
0
17
Navarro Sergio
23
1
68
0
0
0
0
9
Perez Eric
23
1
77
0
0
0
0
10
Rodriguez Medina Rayco
27
1
14
0
0
0
0
14
da Costa Mario
23
1
77
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alhashmi Husain Abdulla
23
0
0
0
0
0
0
1
Ayesa Gaizka
23
13
1170
0
0
2
0
41
Hernandez Angel
20
0
0
0
0
0
0
13
Josele
26
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lachevre Marc
22
11
569
0
0
3
0
15
Manrique Christian
26
9
797
0
0
4
0
23
Navarro David
21
10
486
0
0
1
0
5
Rentero Javier
23
11
804
0
0
3
1
30
Rodriguez Samuel
19
3
183
0
0
0
0
4
Rojas Castilla Joan
24
13
1170
0
0
2
0
27
Santiago Alvaro
22
7
389
0
0
2
0
2
Sebastian Juan
22
11
890
0
0
4
0
18
Stitch
20
4
356
0
0
1
0
3
Vilanova Adria
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alonso Imanol
23
11
443
1
0
5
1
8
Ballesteros Yael
26
14
1012
1
0
3
0
16
Capitas Miguel
23
12
551
1
0
2
0
Eid Bassam
18
0
0
0
0
0
0
35
Llorente Edu
20
1
69
0
0
0
0
12
Nunez Rivera Josiel Alberto
31
8
610
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aparicio Esteban
23
14
858
3
0
1
0
34
Garcia Inigo
19
1
22
0
0
0
0
11
Kopotun Vladyslav
24
7
459
2
0
0
0
21
Llorente Rafa
21
11
893
4
0
1
0
17
Navarro Sergio
23
13
577
3
0
3
0
9
Perez Eric
23
8
197
0
0
1
0
10
Rodriguez Medina Rayco
27
13
636
1
0
2
0
14
da Costa Mario
23
14
655
1
0
1
0