Bóng đá, Singapore: Albirex Niigata trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Albirex Niigata
Sân vận động:
Jurong East Stadium
(Jurong)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Singapore Community Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gulam Mohamed Muhammad Zainol bin
32
2
119
0
0
0
0
74
Yamamoto Kai
19
1
90
0
0
0
0
18
bin Abdullah Sunny Hassan
40
17
1500
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ho Wai Loon
31
14
768
0
0
5
0
6
Igami Arya
21
15
1203
3
1
1
0
4
Kawachi Koki
24
17
1530
0
0
1
0
41
Mikuni Stevia
26
19
1710
1
0
1
0
16
Stewart Ryhan
24
5
443
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Austin Kenji
20
2
2
0
0
0
0
11
Goh Daniel
25
16
1032
5
1
4
0
15
Hassan Syed
26
17
1391
0
0
4
0
42
Kamarudin Haziq
23
10
470
1
0
0
0
28
Low Gareth
27
17
1341
0
2
2
0
31
Martens Daniel
25
4
75
0
0
0
0
53
Norhisam Hilman
20
2
40
0
0
0
0
10
Otake Yohei
35
15
1319
3
2
3
0
8
Takahagi Yojiro
38
11
871
0
1
3
0
52
Yoshimura Junki
20
15
1243
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adnan Idraki
25
1
1
0
0
0
0
19
Bashir Syukri
26
10
106
0
0
0
0
9
Hoshino Shuhei
28
15
1341
5
1
2
0
58
Nakano Shingo
19
16
1417
17
1
1
0
7
Samion Amy Recha
32
4
233
0
0
0
0
20
Shamim Arshad
24
18
589
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
45
Yoshinaga Kazuaki
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
bin Abdullah Sunny Hassan
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ho Wai Loon
31
1
90
0
0
0
0
6
Igami Arya
21
1
72
0
0
0
0
4
Kawachi Koki
24
1
90
0
0
0
0
41
Mikuni Stevia
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Goh Daniel
25
1
73
0
0
0
0
15
Hassan Syed
26
1
90
0
0
0
0
42
Kamarudin Haziq
23
1
18
0
0
0
0
28
Low Gareth
27
1
90
0
0
1
0
10
Otake Yohei
35
1
90
0
0
0
0
8
Takahagi Yojiro
38
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoshino Shuhei
28
1
90
0
0
1
0
7
Samion Amy Recha
32
1
19
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
45
Yoshinaga Kazuaki
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gulam Mohamed Muhammad Zainol bin
32
2
119
0
0
0
0
1
Pereira Dylan
21
0
0
0
0
0
0
74
Yamamoto Kai
19
1
90
0
0
0
0
18
bin Abdullah Sunny Hassan
40
18
1590
0
0
2
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ho Wai Loon
31
15
858
0
0
5
0
6
Igami Arya
21
16
1275
3
1
1
0
4
Kawachi Koki
24
18
1620
0
0
1
0
41
Mikuni Stevia
26
20
1800
1
0
1
0
16
Stewart Ryhan
24
5
443
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Austin Kenji
20
2
2
0
0
0
0
11
Goh Daniel
25
17
1105
5
1
4
0
15
Hassan Syed
26
18
1481
0
0
4
0
42
Kamarudin Haziq
23
11
488
1
0
0
0
28
Low Gareth
27
18
1431
0
2
3
0
31
Martens Daniel
25
4
75
0
0
0
0
53
Norhisam Hilman
20
2
40
0
0
0
0
26
Ong Jarrel
22
0
0
0
0
0
0
10
Otake Yohei
35
16
1409
3
2
3
0
8
Takahagi Yojiro
38
12
961
0
1
3
0
52
Yoshimura Junki
20
15
1243
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adnan Idraki
25
1
1
0
0
0
0
17
Basheer Syafiie
21
0
0
0
0
0
0
19
Bashir Syukri
26
10
106
0
0
0
0
64
Han Liska
17
0
0
0
0
0
0
9
Hoshino Shuhei
28
16
1431
5
1
3
0
58
Nakano Shingo
19
16
1417
17
1
1
0
7
Samion Amy Recha
32
5
252
0
0
0
0
20
Shamim Arshad
24
18
589
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shigetomi Keiji
45
Yoshinaga Kazuaki
56