Bóng đá, Latvia: Alberts JDFS trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Alberts JDFS
Sân vận động:
Sân vận động Upesciems pilsētas
(Upesciems)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Virsliga
Latvian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biscuhis Kristers
17
2
116
0
0
0
0
1
Malins Germans
37
25
2225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusts Kristers Oto
19
25
2162
2
0
5
0
2
Grapis Alberts
17
11
802
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersons Kriss
24
25
2190
0
0
6
0
10
Brahmanis Milans
18
21
956
4
0
1
0
22
Guliaks Renars
23
23
2016
4
0
7
1
5
Indrans Davis
29
24
1919
5
0
6
0
39
Kalpaks Janis
17
13
220
0
0
0
0
18
Krisjanis Renards
22
25
1853
1
0
2
0
8
Maksimovs Kristaps
19
20
1723
0
0
1
0
25
Meri Tomass
18
2
101
0
0
0
0
12
Ozolins Rihards
23
18
656
1
0
0
0
9
Prieditis Kristians
18
26
1481
13
0
1
0
23
Prohorenkovs Markus
19
13
750
5
0
1
0
10
Remess Martins
30
8
214
2
0
1
0
3
Strautmanis Karlis
22
14
381
1
0
1
0
7
Viksna Harijs
19
15
1148
0
0
0
0
23
Zemvalds Martins
17
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aditajs Roberts
19
23
1468
4
0
8
0
21
Putnins Patriks
17
8
78
0
0
0
0
17
Zegele Matiss
24
23
1556
5
0
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zakresevskis Arturs
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biscuhis Kristers
17
0
0
0
0
1
0
1
Malins Germans
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusts Kristers Oto
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersons Kriss
24
1
90
1
0
0
0
22
Guliaks Renars
23
1
90
0
0
0
0
5
Indrans Davis
29
1
90
1
0
1
0
18
Krisjanis Renards
22
1
68
0
0
0
0
8
Maksimovs Kristaps
19
1
90
0
0
0
0
12
Ozolins Rihards
23
1
90
0
0
0
0
9
Prieditis Kristians
18
1
80
0
0
0
0
23
Prohorenkovs Markus
19
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Zegele Matiss
24
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zakresevskis Arturs
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malins Germans
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusts Kristers Oto
19
2
90
1
0
0
0
2
Grapis Alberts
17
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersons Kriss
24
1
90
0
0
0
0
10
Brahmanis Milans
18
1
46
0
0
0
0
22
Guliaks Renars
23
1
0
0
0
0
1
5
Indrans Davis
29
1
90
1
0
1
0
39
Kalpaks Janis
17
1
90
0
0
0
0
18
Krisjanis Renards
22
1
0
0
0
0
0
8
Maksimovs Kristaps
19
1
90
0
0
0
0
12
Ozolins Rihards
23
1
0
0
0
0
0
9
Prieditis Kristians
18
2
70
1
0
0
0
10
Remess Martins
30
1
21
0
0
0
0
3
Strautmanis Karlis
22
3
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aditajs Roberts
19
3
78
3
0
0
0
21
Putnins Patriks
17
1
0
1
0
0
0
17
Zegele Matiss
24
2
45
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zakresevskis Arturs
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biscuhis Kristers
17
2
116
0
0
1
0
30
Freimanis Emils
?
0
0
0
0
0
0
1
Malins Germans
37
27
2405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusts Kristers Oto
19
28
2342
3
0
5
0
2
Grapis Alberts
17
12
848
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andersons Kriss
24
27
2370
1
0
6
0
10
Brahmanis Milans
18
22
1002
4
0
1
0
22
Guliaks Renars
23
25
2106
4
0
7
2
5
Indrans Davis
29
26
2099
7
0
8
0
39
Kalpaks Janis
17
14
310
0
0
0
0
18
Krisjanis Renards
22
27
1921
1
0
2
0
8
Maksimovs Kristaps
19
22
1903
0
0
1
0
25
Meri Tomass
18
2
101
0
0
0
0
12
Ozolins Rihards
23
20
746
1
0
0
0
9
Prieditis Kristians
18
29
1631
14
0
1
0
23
Prohorenkovs Markus
19
14
840
5
0
1
0
10
Remess Martins
30
9
235
2
0
1
0
12
Sprude Roberts
19
0
0
0
0
0
0
3
Strautmanis Karlis
22
17
426
2
0
1
0
7
Viksna Harijs
19
15
1148
0
0
0
0
23
Zemvalds Martins
17
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aditajs Roberts
19
26
1546
7
0
8
0
21
Putnins Patriks
17
9
78
1
0
0
0
17
Zegele Matiss
24
26
1691
7
0
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zakresevskis Arturs
53