Bóng đá, Bồ Đào Nha: Albergaria/Durit Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Albergaria/Durit Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga BPI Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pinheiro Luisa
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Mariana
22
1
90
0
0
0
0
8
Galvao Marta
20
1
90
0
0
0
0
21
Ruess Paula
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bysik Anna
19
1
22
0
0
0
0
20
Costa Maria
23
1
90
0
0
1
0
12
Ferreira Carolina
17
1
9
0
0
0
0
19
Lemire Karima
25
1
90
0
0
0
0
11
Rodrigues Maria
21
1
69
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
22
1
37
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandra Henriques
22
1
82
0
0
0
0
23
Bethea Lacee
23
1
22
0
0
0
0
7
Freitas Andreia
24
1
69
0
0
0
0
9
Lemos Sara
24
1
22
0
0
0
0
10
Martins Cristiana
19
1
69
0
0
0
0
18
Montenegro Rita
20
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Martins Leonor
?
0
0
0
0
0
0
22
Pinheiro Luisa
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Couto Mariana
22
1
90
0
0
0
0
16
Doce Luana
19
0
0
0
0
0
0
8
Galvao Marta
20
1
90
0
0
0
0
Roias Matilde
18
0
0
0
0
0
0
21
Ruess Paula
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bysik Anna
19
1
22
0
0
0
0
20
Costa Maria
23
1
90
0
0
1
0
12
Ferreira Carolina
17
1
9
0
0
0
0
19
Lemire Karima
25
1
90
0
0
0
0
8
Luis Laura
32
0
0
0
0
0
0
77
Rocha Beatriz
17
0
0
0
0
0
0
11
Rodrigues Maria
21
1
69
0
0
0
0
5
Smaili Blerta
22
1
37
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alexandra Henriques
22
1
82
0
0
0
0
23
Bethea Lacee
23
1
22
0
0
0
0
7
Freitas Andreia
24
1
69
0
0
0
0
9
Lemos Sara
24
1
22
0
0
0
0
10
Martins Cristiana
19
1
69
0
0
0
0
18
Montenegro Rita
20
1
1
0
0
0
0