Bóng đá, châu Âu: Albania U17 Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krraba Lusie
15
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramaj Erina
16
2
106
0
0
0
0
3
Mustafa Sara
16
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Deliallisi Emili
16
1
52
0
0
2
1
7
Hysa Samanta
15
2
178
0
0
1
0
20
Kadiolli Gelda
16
2
155
0
0
0
0
11
Klleci Andrea
15
1
83
0
0
0
0
15
Kuci Isabella
16
1
75
0
0
1
0
9
Lajthiza Audrina
15
2
85
0
0
0
0
6
Malaj Albana
15
2
180
1
0
0
0
4
Rushaj Marina
15
2
180
0
0
0
0
5
Zekaj Meri
14
0
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hoxha Egla
16
2
98
0
0
0
0
8
Kolekaj Jylisa
15
1
16
0
0
0
0
16
Luari Refjona
16
2
97
2
0
0
0
10
Reci Amelia
16
2
165
0
0
1
0
19
Sulejmani Aishe
16
2
116
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bardhi Desara
16
0
0
0
0
0
0
1
Krraba Lusie
15
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajramaj Erina
16
2
106
0
0
0
0
3
Mustafa Sara
16
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Deliallisi Emili
16
1
52
0
0
2
1
7
Hysa Samanta
15
2
178
0
0
1
0
20
Kadiolli Gelda
16
2
155
0
0
0
0
11
Klleci Andrea
15
1
83
0
0
0
0
15
Kuci Isabella
16
1
75
0
0
1
0
9
Lajthiza Audrina
15
2
85
0
0
0
0
17
Limaja Evridhiqi
16
0
0
0
0
0
0
6
Malaj Albana
15
2
180
1
0
0
0
4
Rushaj Marina
15
2
180
0
0
0
0
5
Zekaj Meri
14
0
0
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Hoxha Egla
16
2
98
0
0
0
0
8
Kolekaj Jylisa
15
1
16
0
0
0
0
16
Luari Refjona
16
2
97
2
0
0
0
10
Reci Amelia
16
2
165
0
0
1
0
19
Sulejmani Aishe
16
2
116
0
0
0
0