Bóng đá, châu Âu: Albania U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lilo Klidman
21
6
540
0
0
1
0
1
Simoni Simon
20
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bajrami Adrian
22
9
749
0
0
3
0
14
Boci Brayan
21
1
46
0
0
0
0
13
Buxhelaj Paulo Henrique
21
9
720
0
0
3
0
5
Dajko Ajdi
22
9
725
0
0
1
0
20
Fikaj Elton
19
2
117
0
0
0
0
6
Frroku Leandro
21
3
130
0
0
1
0
15
Gjini Elmando
22
4
360
0
0
0
0
22
Ismaili Usni
22
3
76
0
1
1
0
14
Meta Ermal
19
1
9
0
0
0
0
3
Mjaki Agan
21
3
122
0
0
2
0
16
Preka Marcelino
21
3
242
0
0
0
0
3
Selimaj Ermis
20
4
141
0
0
1
0
2
Smajli Geralb
22
8
647
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Civeja Tim
22
4
218
0
0
0
0
10
Feta Fetai
19
4
308
0
0
0
0
20
Ismaili Behar
19
4
172
0
0
0
0
19
Janaqi Deivid
21
1
8
0
0
0
0
7
Pajaziti Adrion
Chấn thương cơ31.12.2024
22
7
590
4
0
3
0
17
Pecani Rei
22
5
293
0
0
0
0
6
Shabani Eniss
?
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dodaj Kevin
19
1
20
0
0
0
0
7
Kurtulan Arda
22
7
353
0
0
0
0
19
Nikaj Ardit
22
8
316
0
0
0
0
7
Rashica Ermir
20
6
265
0
0
1
0
9
Rexhepi Arlind
21
8
498
1
1
0
0
11
Shpendi Cristian
21
5
178
1
0
0
1
11
Shpendi Stiven
21
9
750
3
0
2
0
18
Toma Rrok
20
1
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushi Alban
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Brahja Thomas
19
0
0
0
0
0
0
12
Dema Endri
20
0
0
0
0
0
0
12
Lilo Klidman
21
6
540
0
0
1
0
1
Simoni Simon
20
4
360
0
0
1
0
12
Sina Anxhelo
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aliji Erion
18
0
0
0
0
0
0
6
Bajrami Adrian
22
9
749
0
0
3
0
14
Boci Brayan
21
1
46
0
0
0
0
13
Buxhelaj Paulo Henrique
21
9
720
0
0
3
0
20
Cipi Mateo
20
0
0
0
0
0
0
5
Dajko Ajdi
22
9
725
0
0
1
0
Elezaj Gent
19
0
0
0
0
0
0
20
Fikaj Elton
19
2
117
0
0
0
0
6
Frroku Leandro
21
3
130
0
0
1
0
15
Gjini Elmando
22
4
360
0
0
0
0
17
Haxhari Klevis
19
0
0
0
0
0
0
Ismaili Erdin
19
0
0
0
0
0
0
22
Ismaili Usni
22
3
76
0
1
1
0
5
Kacurri Maldini
19
0
0
0
0
0
0
5
Kurti Arlind
19
0
0
0
0
0
0
14
Meta Ermal
19
1
9
0
0
0
0
3
Mjaki Agan
21
3
122
0
0
2
0
16
Preka Marcelino
21
3
242
0
0
0
0
3
Selimaj Ermis
20
4
141
0
0
1
0
2
Smajli Geralb
22
8
647
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alivoda Rejan
21
0
0
0
0
0
0
8
Civeja Tim
22
4
218
0
0
0
0
10
Feta Fetai
19
4
308
0
0
0
0
20
Ismaili Behar
19
4
172
0
0
0
0
19
Janaqi Deivid
21
1
8
0
0
0
0
17
Kote Gjergji
20
0
0
0
0
0
0
Maksuti Erald
20
0
0
0
0
0
0
7
Pajaziti Adrion
Chấn thương cơ31.12.2024
22
7
590
4
0
3
0
17
Pecani Rei
22
5
293
0
0
0
0
6
Shabani Eniss
?
2
136
0
0
0
0
Tola Hajrulla
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Daka Dario
20
0
0
0
0
0
0
17
Dodaj Kevin
19
1
20
0
0
0
0
11
Gudjufi Besart
20
0
0
0
0
0
0
13
Kasa Klevis
21
0
0
0
0
0
0
7
Kurtulan Arda
22
7
353
0
0
0
0
19
Nikaj Ardit
22
8
316
0
0
0
0
19
Rama Elmedin
19
0
0
0
0
0
0
7
Rashica Ermir
20
6
265
0
0
1
0
9
Rexhepi Arlind
21
8
498
1
1
0
0
11
Shpendi Cristian
21
5
178
1
0
0
1
11
Shpendi Stiven
21
9
750
3
0
2
0
19
Tahiri Amin
19
0
0
0
0
0
0
18
Toma Rrok
20
1
33
0
0
0
0
10
Tresa Ledio
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bushi Alban
51