Bóng đá, châu Âu: Albania U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dervishi Amarildo
18
1
45
0
0
0
0
12
Taho Alain
17
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakiu Ernesto
18
2
32
0
0
0
0
5
Dama Antonios
18
3
236
0
0
2
0
4
Kurti Adi
18
3
240
0
0
1
0
3
Perndreca Fabjan
18
3
270
0
0
2
0
14
Prendi Denis
18
3
270
0
0
0
0
2
Shpuza Kleo
17
2
135
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arifi Ergis
17
3
203
0
0
1
0
16
Belloj Glenis
18
1
29
0
0
0
0
6
Jaku Jordi
18
3
199
0
0
1
0
17
Kashari Klaus
18
3
102
0
0
0
0
19
Marinaj Kledi
18
1
46
0
0
0
0
15
Marinaj Rajmond
17
2
97
0
0
0
0
8
Vranici Dean
18
3
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bode Ersi
18
1
29
0
0
0
0
7
Hasani Ron
18
3
107
0
0
0
0
9
Sulejmani Flavio
18
2
135
0
0
1
0
10
Tosku Frederik
18
3
228
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmataj Julian
45
Dede Nevil
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dervishi Amarildo
18
1
45
0
0
0
0
Pano Alesio
18
0
0
0
0
0
0
12
Taho Alain
17
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bakiu Ernesto
18
2
32
0
0
0
0
13
Bastari Ergi
18
0
0
0
0
0
0
5
Dama Antonios
18
3
236
0
0
2
0
4
Kurti Adi
18
3
240
0
0
1
0
3
Perndreca Fabjan
18
3
270
0
0
2
0
14
Prendi Denis
18
3
270
0
0
0
0
2
Shpuza Kleo
17
2
135
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arifi Ergis
17
3
203
0
0
1
0
16
Belloj Glenis
18
1
29
0
0
0
0
Bendo Ledion
17
0
0
0
0
0
0
18
Huqi Mattia
17
0
0
0
0
0
0
6
Jaku Jordi
18
3
199
0
0
1
0
17
Kashari Klaus
18
3
102
0
0
0
0
10
Krasniqi Erald
19
0
0
0
0
0
0
19
Marinaj Kledi
18
1
46
0
0
0
0
15
Marinaj Rajmond
17
2
97
0
0
0
0
Sulejmani Muhadin
18
0
0
0
0
0
0
8
Vranici Dean
18
3
131
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bode Ersi
18
1
29
0
0
0
0
21
Duro Dejvi
18
0
0
0
0
0
0
9
Gjyla Briajan
17
0
0
0
0
0
0
7
Hasani Ron
18
3
107
0
0
0
0
18
Krajka Ariel
18
0
0
0
0
0
0
10
Malaj Tedi
17
0
0
0
0
0
0
11
Rifa Orest
17
0
0
0
0
0
0
9
Sulejmani Flavio
18
2
135
0
0
1
0
10
Tosku Frederik
18
3
228
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmataj Julian
45
Dede Nevil
49