Bóng đá, châu Âu: Albania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Albania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajeti Arlind
31
3
270
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
3
270
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
3
270
0
0
0
0
18
Ismajli Ardian
28
6
540
1
0
0
0
6
Kumbulla Marash
24
3
270
0
0
0
0
3
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abrashi Amir
34
1
7
0
0
1
0
8
Asllani Kristjan
Chấn thương
22
6
540
1
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
6
439
1
0
1
0
16
Berisha Medon
Chấn thương đùi
21
1
18
0
0
0
0
14
Laci Qazim
28
6
446
0
0
1
0
20
Ramadani Ylber
28
6
526
0
0
0
0
19
Spahiu Sebastjan
25
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
6
393
1
0
1
0
19
Daku Mirlind
26
3
136
0
0
2
0
21
Hoxha Arber
26
4
141
0
0
0
0
7
Manaj Rey
Chấn thương cơ đùi sau29.12.2024
27
2
162
0
1
0
0
17
Muci Ernest
23
3
74
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
28
5
107
0
0
0
0
7
Tuci Indrit
24
4
191
0
1
1
0
11
Uzuni Myrto
29
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Strakosha Thomas
29
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajeti Arlind
31
3
270
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
1
90
0
0
0
0
6
Djimsiti Berat
Chấn thương cẳng chân
31
3
270
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
2
180
0
0
1
0
3
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asllani Kristjan
Chấn thương
22
3
270
0
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
3
248
1
0
1
0
16
Berisha Medon
Chấn thương đùi
21
1
20
0
0
1
0
8
Gjasula Klaus
34
1
19
1
0
1
0
14
Laci Qazim
28
3
166
1
0
0
0
20
Ramadani Ylber
28
3
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
3
214
0
1
0
0
11
Broja Armando
Chấn thương bắp chân01.12.2024
23
2
110
0
0
1
0
19
Daku Mirlind
26
1
6
0
0
1
0
21
Hoxha Arber
26
3
49
0
0
1
0
7
Manaj Rey
Chấn thương cơ đùi sau29.12.2024
27
3
157
0
0
0
0
17
Muci Ernest
23
2
13
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
28
2
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Berisha Etrit
35
0
0
0
0
0
0
12
Kastrati Elhan
27
0
0
0
0
0
0
23
Sherri Alen
26
0
0
0
0
0
0
1
Strakosha Thomas
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ajeti Arlind
31
6
540
0
0
0
0
25
Aliji Naser
30
0
0
0
0
0
0
6
Bajrami Adrian
22
0
0
0
0
0
0
2
Balliu Ivan
32
4
360
0
0
0
0
6
Djimsiti Berat
Chấn thương cẳng chân
31
3
270
0
0
0
0
16
Hadroj Andi
25
0
0
0
0
0
0
4
Hysaj Elseid
30
5
450
0
0
1
0
18
Ismajli Ardian
28
6
540
1
0
0
0
6
Kumbulla Marash
24
3
270
0
0
0
0
6
Mersinaj Jon
25
0
0
0
0
0
0
13
Mihaj Enea
26
0
0
0
0
0
0
3
Mitaj Mario
Thẻ vàng
21
9
810
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abrashi Amir
34
1
7
0
0
1
0
8
Asllani Kristjan
Chấn thương
22
9
810
1
0
0
0
10
Bajrami Nedim
25
9
687
2
0
2
0
16
Berisha Medon
Chấn thương đùi
21
2
38
0
0
1
0
10
Feta Fetai
19
0
0
0
0
0
0
8
Gjasula Klaus
34
1
19
1
0
1
0
14
Laci Qazim
28
9
612
1
0
1
0
20
Ramadani Ylber
28
9
791
0
0
0
0
19
Spahiu Sebastjan
25
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asani Jasir
29
9
607
1
1
1
0
11
Broja Armando
Chấn thương bắp chân01.12.2024
23
2
110
0
0
1
0
19
Daku Mirlind
26
4
142
0
0
3
0
21
Hoxha Arber
26
7
190
0
0
1
0
7
Manaj Rey
Chấn thương cơ đùi sau29.12.2024
27
5
319
0
1
0
0
17
Muci Ernest
23
5
87
0
0
0
0
16
Muja Arbnor
25
0
0
0
0
0
0
15
Seferi Taulant
28
7
202
0
0
0
0
7
Tuci Indrit
24
4
191
0
1
1
0
11
Uzuni Myrto
29
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylvinho
50